Mẫu kế hoạch marketing cụ thể là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp doanh nghiệp triển khai hiệu quả hoạt động xây dựng và định hướng thương hiệu trong tương lai. Bạn đã biết cách xây dựng mẫu kế hoạch marketing cụ thể? Bài viết dưới đây của FASTDO sẽ hướng dẫn chi tiết để bạn làm được việc này.
1. Tầm quan trọng của việc lập kế hoạch Marketing cụ thể
Việc xây dựng bản kế hoạch marketing mẫu đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu của doanh nghiệp. Dưới đây là những nhiệm vụ mà một kế hoạch marketing mẫu sẽ làm được:
1.1 Hỗ trợ trong việc xác định mục tiêu
Thông qua việc phân tích thị trường, đối thủ cạnh tranh và khách hàng mục tiêu, một bản kế hoạch marketing mẫu chuẩn sẽ cung cấp một bức tranh toàn cảnh để doanh nghiệp định hướng được lộ trình đúng đắn để đạt được những kết quả mong đợi. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ nhận biết được các cơ hội và thách thức mà còn đặt ra các mục tiêu SMART (cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp, có thời hạn). Điều này hạn chế được lỗi xác định mục tiêu chung chung gây khó khăn trong việc thực hiện mà các doanh nghiệp hay vấp phải.
Ví dụ: Một công ty mỹ phẩm muốn gia tăng 20% doanh số bán hàng trong năm tới. Nhờ lập kế hoạch marketing, họ phân tích thị trường, đánh giá xu hướng sử dụng mỹ phẩm tự nhiên và quyết định tập trung vào việc quảng bá dòng sản phẩm chăm sóc da từ thiên nhiên thông qua chiến dịch truyền thông trên các nền tảng mạng xã hội. Mục tiêu cụ thể là thu hút thêm 10,000 khách hàng mới và tăng doanh thu từ 500 triệu lên 600 triệu VND.
1.2 Kim chỉ nam trong hành động
Các kế hoạch marketing được xây dựng cụ thể đóng vai trò như một bản đồ hướng dẫn, giúp doanh nghiệp triển khai các hoạt động marketing một cách có hệ thống. Các bước và phương pháp tiếp cận khách hàng sẽ được mô tả rõ ràng trong kế hoạch. Từ đó, đội ngũ marketing và bán hàng hiểu rõ công việc mình cần làm, tránh đi chệch hướng hoặc lãng phí nguồn lực vào những hoạt động không hiệu quả.
Ví dụ: Một startup công nghệ quyết định mở rộng thị trường bằng cách nhắm vào phân khúc doanh nghiệp nhỏ. Kế hoạch marketing sẽ đưa ra các bước cụ thể, như tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến, xây dựng chiến lược SEO để tăng lượng truy cập website và tạo nội dung blog nhắm tới các từ khóa liên quan. Nhờ kế hoạch này, startup biết chính xác phải đầu tư vào những hoạt động nào để đạt được mục tiêu tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu.
1.3 Đảm bảo sự nhất quán
Kế hoạch marketing sẽ bao gồm rất nhiều nhiệm vụ phải thực hiện. Lúc này bản kế hoạch marketing mẫu sẽ giúp nhà quản lý có cái nhìn tổng quan để chắc chắn rằng tất cả các nhiệm vụ được đưa ra đều thống nhất hướng đến việc thực hiện mục tiêu cuối cùng.
Một mẫu kế hoạch marketing được xây dựng kỹ lưỡng còn đảm bảo mọi thông điệp và hoạt động của doanh nghiệp đều thống nhất với nhau, từ việc xây dựng thương hiệu đến các chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì hình ảnh chuyên nghiệp, không gây nhầm lẫn cho khách hàng và củng cố lòng tin.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang quyết định tái định vị sản phẩm của mình từ trung cấp sang cao cấp. Kế hoạch marketing sẽ đảm bảo tất cả các hoạt động, từ cách bài trí cửa hàng, nội dung quảng cáo, đến cách giao tiếp với khách hàng, đều phải phản ánh được sự sang trọng và đẳng cấp mới này. Nếu không có kế hoạch nhất quán, thương hiệu có thể gây ra sự mâu thuẫn trong cách khách hàng nhìn nhận và gây tổn hại đến hình ảnh.
2. Nội dung cần có trong mẫu kế hoạch marketing cụ thể
Khi xây dựng kế hoạch marketing hay lập kế hoạch marketing online phải đảm bảo các nội dung sau:
2.1 Bản tóm tắt dự án
Bản tóm tắt dự án mang đến cho cấp quản lý cái nhìn tổng quan của kế hoạch marketing để biết được sơ bộ mục tiêu của kế hoạch. Những nội dung cần có trong bản tóm tắt gồm:
- Khách hàng mục tiêu của bạn là ai?
- Sản phẩm mũi nhọn là gì?
- Đối tác mang đến sự thành công?
- Cách tạo nên sự khác biệt của doanh nghiệp để khách hàng nhớ đến bạn?
- Các vấn đề của khách hàng là gì? Cách giải quyết?
2.2 Bản tuyên bố sứ mệnh
Bản tuyên bố sứ mệnh của doanh nghiệp trong kế hoạch marketing mẫu là câu trả lời cho câu hỏi “Doanh nghiệp tồn tại vì điều gì?” Nó thể hiện rõ mục đích và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp, từ đó tạo sự nhất quán trong thông điệp truyền thông và chiến lược marketing. Sứ mệnh sẽ giúp định hướng mọi hoạt động marketing để chúng luôn gắn liền với mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
Ví dụ: “Mang đến các sản phẩm chăm sóc sức khỏe tự nhiên, an toàn và hiệu quả, giúp khách hàng sống khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.”
Khi các doanh nghiệp nỗ lực tạo ra các kế hoạch marketing chi tiết và hiệu quả, các công cụ như fPlan trở nên vô cùng hữu ích. Đây là phần mềm quản lý dự án toàn diện được phát triển bởi Fastdo giúp đơn giản hóa quy trình lập kế hoạch, thực hiện và theo dõi mục tiêu trong tổ chức. Với khả năng kết nối các mục tiêu chiến lược với các nhiệm vụ cụ thể, fPlan đảm bảo mọi hoạt động marketing đều phù hợp với các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
Ngoài ra, các tính năng như cộng tác theo thời gian thực, bố cục dự án đa chế độ xem (bao gồm biểu đồ Gantt) và theo dõi tiến độ tự động giúp các đội nhóm luôn nắm bắt công việc và hoàn thành đúng hạn. Đối với bất kỳ công ty nào muốn đảm bảo rằng các kế hoạch marketing của mình được thực hiện chính xác và nhất quán, fPlan là một công cụ không thể thiếu.
2.3 Bản phân tích thị trường
Bản phân tích thị trường giúp doanh nghiệp đánh giá được những tiềm năng mà thị trường mang lại để định hướng khai thác hiệu quả. Để bản phân tích thị trường thật sự giá trị, bạn có thể áp dụng một trong 2 mô hình gồm:
- Mô hình 5 yếu tố cạnh tranh của Porter: Doanh nghiệp sẽ thực hiện việc phân tích 5 yếu tố hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của mình, gồm: Sức ép từ đối thủ cạnh tranh trong ngành hiện tại, Sức ép từ đối thủ tiềm năng mới tham gia vào thị trường, Sức ép từ sản phẩm thay thế (các sản phẩm có thể đáp ứng nhu cầu tương tự hoặc giải quyết vấn đề của khách hàng theo cách khác), Quyền lực của nhà cung cấp và Quyền lực của khách hàng.
Ví dụ: Một công ty khởi nghiệp cung cấp dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến phải đối mặt với các đối thủ lớn trên thị trường như GrabFood và ShopeeFood. Ngoài ra, vì, rào cản gia nhập thị trường giao đồ ăn khá thấp, startup này còn chịu thêm áp lực cạnh tranh nếu các chuỗi nhà hàng lớn tự phát triển ứng dụng giao hàng riêng.
Hơn nữa, khách hàng có thể sử dụng các phương thức thay thế cho dịch vụ giao đồ ăn như tự nấu ăn tại nhà hoặc ăn tại nhà hàng. Về quyền lực của nhà cung cấp, các nhà hàng và quán ăn chính là nhà cung cấp của dịch vụ giao đồ ăn. Nếu các nhà hàng này có nhiều lựa chọn hợp tác với các nền tảng giao đồ ăn khác, họ có thể thương lượng để giảm tỷ lệ chiết khấu, gây sức ép lên lợi nhuận của startup.
Quyền lực của khách hàng thể hiện ở chỗ họ có thể lựa chọn nền tảng nào mang lại trải nghiệm tốt nhất. Họ dễ dàng so sánh giá, xem đánh giá trên mạng xã hội, và chuyển sang đối thủ nếu không hài lòng với dịch vụ.
- Mô hình SWOT: Doanh nghiệp sẽ nhìn nhận các điểm mạnh, yếu, cơ hội, và thách thức từ cả môi trường nội bộ và bên ngoài, để từ đó xây dựng chiến lược phù hợp.
Ví dụ: Tiếp tục với doanh nghiệp startup, điểm mạnh của họ có thể là các món ăn độc quyền chỉ có trên nền tảng của mình nhờ hợp tác với các nhà hàng địa phương nổi tiếng. Điểm yếu của họ có thể là thiếu vốn để cạnh tranh với các chiến dịch marketing lớn từ các đối thủ và thiếu sự tin tưởng từ khách hàng do thương hiệu mới, chưa có nhiều người biết đến.
Cơ hội của họ có thể là sự tập trung vào một nhóm đối tượng khách hàng cụ thể, như phục vụ các món ăn chay, món ăn theo chế độ ăn kiêng hoặc giao hàng đến các khu vực xa trung tâm mà các đối thủ lớn chưa khai thác hết. Về thách thức, startup phải đối diện với GrabFood và ShopeeFood – những đối thủ có lợi thế về vốn và thương hiệu. Họ cũng chưa có kinh nghiệm đối phó với các vấn đề pháp lý liên quan đến thuế, an toàn thực phẩm và vận chuyển.
2.4 Bản phân tích đối thủ cạnh tranh
Bản phân tích đối thủ sẽ phải trả lời được các câu hỏi gồm:
- Điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ.
- Chiến dịch marketing mà đối thủ đang áp dụng.
- Khách hàng mục tiêu mà đối thủ đang hướng đến.
Ví dụ: Khi phân tích đối thủ GrabFood, startup có thể nhận thấy GrabFood là một trong những dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam, với ưu thế về thương hiệu mạnh, hệ sinh thái đa dạng (GrabBike, GrabExpress, GrabPay) và đội ngũ giao hàng lớn. Đối thủ này thường xuyên triển khai các chiến dịch khuyến mãi hấp dẫn, hợp tác với người nổi tiếng và mạnh về quảng cáo trực tuyến. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là chi phí dịch vụ cao. Khách hàng mục tiêu của GrabFood chủ yếu là người trẻ, yêu thích sự tiện lợi và có thu nhập trung bình đến cao.
Việc xác định đối thủ cạnh tranh phải thật sự chuẩn xác. Theo đó, bạn phải lập được danh sách rõ ràng. Lưu ý, ngoài các đối thủ cạnh tranh trực tiếp, bạn còn cần phải xác định cả những đối thủ cạnh tranh gián tiếp. Thực tế nhiều doanh nghiệp bỏ qua loại đối thủ này dẫn đến có những đánh giá sai lầm về tính chất cạnh tranh.
2.5 Phân đoạn thị trường mục tiêu và xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu
Mẫu kế hoạch marketing phải làm rõ được các nội dung như: nhân khẩu học, hành vi mua hàng, vị trí địa lý, đối tượng khách hàng,… của từng thị trường cụ thể. Trong đó, không quên đưa ra các nhận định về những thị trường tiềm năng nhưng chưa được khai thác (có đánh giá các cơ hội và rủi ro).
Từ những đoạn thị trường xác định được, doanh nghiệp sẽ vẽ ra chân dung khách hàng mục tiêu. Chân dung khách hàng mục tiêu càng chi tiết thì cơ hội thành công của kế hoạch marketing càng cao.
Ví dụ: Startup giao đồ ăn trực tuyến có thể tập trung vào các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM, nơi nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn cao do lối sống bận rộn và thu nhập của cư dân cao. Về mặt nhân khẩu học, họ có thể chọn những người trong độ tuổi từ 20 đến 35, có mức thu nhập trung bình đến cao, đủ khả năng chi trả cho các dịch vụ tiện ích như giao đồ ăn.
Hành vi tiêu dùng của nhóm này là thường xuyên sử dụng ứng dụng di động để đặt đồ ăn vì có lối sống bận rộn, không có nhiều thời gian nấu nướng. Đồng thời, họ có xu hướng yêu thích sự tiện lợi và muốn thử nghiệm các món ăn mới. Về tâm lý, nhóm khách hàng này chú trọng đến chất lượng món ăn và dịch vụ, đặc biệt thích các sản phẩm được cá nhân hóa theo sở thích riêng.
Chân dung khách hàng mục tiêu của startup có thể là một nhân vật như Lan Anh, 27 tuổi, làm nhân viên văn phòng tại một công ty công nghệ ở TP.HCM. Lan Anh có thu nhập khoảng 15 triệu đồng mỗi tháng. Do công việc bận rộn, cô thường xuyên sử dụng ứng dụng di động để đặt đồ ăn cho bữa trưa và tối. Cô yêu thích những món ăn đa dạng từ nhiều nhà hàng khác nhau, đặc biệt là các món ăn chay hoặc theo chế độ ăn eat clean.
Lan Anh không ngại chi trả cho các dịch vụ giao đồ ăn tiện lợi và chất lượng, nhưng vẫn ưa chuộng các chương trình khuyến mãi. Mục tiêu của Lan Anh khi sử dụng dịch vụ là tìm kiếm một nền tảng có khả năng giao đồ ăn nhanh chóng, chất lượng với những lựa chọn ăn uống lành mạnh. Ngoài ra, cô còn ưu tiên các ứng dụng có giao diện thân thiện, dễ sử dụng và dịch vụ khách hàng tốt.
2.6 Mục tiêu và KPIs
Phần này nêu rõ các mục tiêu cụ thể mà chiến lược marketing cần đạt được, và cách đo lường những mục tiêu đó thông qua KPIs (chỉ số đo lường hiệu suất). Mục tiêu phải đảm bảo tính SMART.
Ví dụ: Mục tiêu của startup dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến là đạt tăng trưởng doanh thu 20% trong 6 tháng, mở rộng mạng lưới đối tác với 50 nhà hàng mới trong 3 tháng, tăng lượng người dùng ứng dụng lên 30% trong 4 tháng và cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng lên 15% trong 6 tháng. Các KPIs đo lường bao gồm doanh thu hàng tháng, số lượng nhà hàng mới hợp tác, số lượt tải ứng dụng, tỷ lệ giữ chân khách hàng, và tỷ lệ đơn hàng giao đúng giờ với mục tiêu đạt 95% trong 3 tháng.
2.7 Chiến lược 4Ps
Chiến lược 4Ps là cốt lõi của kế hoạch marketing, tập trung vào việc định vị sản phẩm, định giá, phân phối, và xúc tiến thương mại, gồm:
- Product (Sản phẩm): khả năng đáp ứng khách hàng của sản phẩm? Sự khác biệt của sản phẩm so với đối thủ? Cách thức sử dụng sản phẩm như thế nào?
- Price (Giá): giá trị sản phẩm đã tương xứng với chất lượng không? Giá cả hướng đến nhóm đối tượng nào? Giá so với thị trường? Có nên giảm giá không?
- Place (Kênh phân phối): Hình thức bán hàng? Địa điểm bán hàng đã phù hợp chưa? Bán trực tiếp hay giao nhà phân phối?
- Promotion (Quảng bá): Hình thức marketing phù hợp? Chính sách khuyến mãi nào phù hợp?
Ví dụ: Trong trường hợp của doanh nghiệp startup, chiến lược 4Ps có thể như sau:
- Product: Startup cung cấp dịch vụ giao đồ ăn nhanh chóng với danh mục các món ăn đa dạng từ nhiều nhà hàng khác nhau, bao gồm các món chay, eat clean và các thực đơn đặc biệt theo chế độ dinh dưỡng. Ngoài ra, ứng dụng còn cung cấp tính năng đặt hàng dễ dàng, theo dõi đơn hàng trực tiếp và dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7.
- Price: Startup áp dụng chiến lược giá cạnh tranh, với mức giá tương đương hoặc thấp hơn so với các đối thủ lớn. Startup cũng cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn như miễn phí giao hàng cho người dùng mới, giảm giá cho khách hàng thân thiết và tích điểm đổi quà nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
- Place: Dịch vụ của startup hoạt động thông qua ứng dụng di động và trang web, với khả năng phục vụ tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Startup tập trung vào việc phát triển mạng lưới giao hàng rộng rãi và đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đặc biệt trong giờ cao điểm.
- Promotion: Startup sử dụng các chiến dịch quảng cáo trực tuyến qua Facebook, Google, và TikTok để tiếp cận khách hàng trẻ tuổi. Ngoài ra, startup còn hợp tác với các influencer và KOLs để tăng cường nhận diện thương hiệu. Các chương trình khuyến mãi lớn như giảm giá theo mùa, miễn phí giao hàng, và tích điểm cho đơn hàng cũng được triển khai để tăng cường tương tác với khách hàng.
2.8 Định giá
Phần này sẽ mô tả cách thức doanh nghiệp định giá sản phẩm hoặc dịch vụ, và chiến lược giá cả có thể áp dụng như: định giá theo chi phí, định giá theo giá trị, định giá cạnh tranh. Doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng giá trị mà sản phẩm mang lại so với đối thủ và mức giá thị trường hiện tại và đảm bảo các yếu tố:
- Giá cả tương xứng với giá trị hàng hóa mang lại
- Giá cả cạnh tranh với đối thủ
- Mức độ hài lòng của khách hàng về mức giá bạn đưa ra
Ví dụ: Startup áp dụng chiến lược định giá cạnh tranh, giữ mức giá giao hàng tương đương hoặc thấp hơn đối thủ để thu hút khách hàng mới. Họ sử dụng định giá linh hoạt với các chương trình khuyến mãi như giảm 20% cho người dùng mới và miễn phí giao hàng cho đơn hàng lớn. Ngoài ra, startup cung cấp các gói dịch vụ cao cấp như giao hàng nhanh với mức phí cao hơn để tăng doanh thu và phục vụ khách hàng có nhu cầu đặc biệt
2.9 Kênh tiếp thị
Lựa chọn kênh marketing phù hợp với chiến lược của doanh nghiệp là vấn đề mà doanh nghiệp cần quan tâm hàng đầu. Một số hình thức marketing hiệu quả bạn có thể áp dụng như:
- Tiếp thị nội dung (Content Marketing)
- Các nền tảng mạng xã hội như: Facebook, Zalo, Instagram, sàn thương mại điện tử trong nước (Tiki, Sendo, Shopee, Lazada,…) hay quốc tế (Amazon, Taobao, Alibaba,…)
- Tiếp thị tại các điểm bán hàng như: Siêu thị, nhà phân phối, tạp hóa,…
- Website: Thực hiện SEO hiệu quả để tiếp cận khách hàng thông qua các công cụ tìm kiếm
- Youtube, Tik Tok,…
Ví dụ: Startup có thể sử dụng các kênh tiếp thị kỹ thuật số chính như Facebook Ads và Google Ads để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu, chủ yếu là người trẻ tuổi tại các thành phố lớn. Ngoài ra, startup khai thác mạng xã hội như Facebook, Instagram và TikTok để tạo ra nội dung hấp dẫn và tương tác với người dùng. Họ còn có thể kết hợp với SMS marketing để nhắc nhở khách hàng về đơn hàng và cung cấp mã giảm giá. Ngoài ra, startup còn hợp tác với KOLs và influencer để tăng cường nhận diện thương hiệu và xây dựng lòng tin nơi khách hàng.
Lựa chọn kênh tiếp thị như thế nào còn phụ thuộc vào sản phẩm của doanh nghiệp bạn. Việc tập trung bán trên các kênh mà khách hàng mục tiêu của bạn thường xuyên truy cập sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm được nhiều thời gian và chi phí đầu tư lại đạt hiệu quả cao.
2.10 Ngân sách của kế hoạch
Ngân sách là phần quan trọng cuối cùng của một kế hoạch marketing mẫu chuẩn, bao gồm liệt kê chi phí cho tất cả các hoạt động marketing, từ quảng cáo, sản xuất nội dung, tổ chức sự kiện, cho đến chi phí nhân sự và các công cụ marketing. Ngân sách cần được phân bổ hợp lý để đảm bảo hiệu quả tối đa mà vẫn trong giới hạn tài chính của doanh nghiệp.
Ví dụ: Startup có thể dành 50 triệu VND mỗi tháng cho hoạt động marketing. Trong đó, khoảng 30% (15 triệu VND) được chi cho quảng cáo trực tuyến qua Facebook Ads và Google Ads, 20% (10 triệu VND) được phân bổ cho các chương trình khuyến mãi. 20% (10 triệu VND) dành cho việc hợp tác với KOLs và influencer. 15% (7,5 triệu VND) được chi cho chi phí phát triển nội dung và quản lý các nền tảng mạng xã hội. Phần còn lại 15% (7,5 triệu VND) được dùng cho chi phí vận hành các kênh tiếp thị khác như SMS marketing và các hoạt động chăm sóc khách hàng.
Ngân sách của kế hoạch sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố chứ không có bất kỳ quy tắc tính toán chuẩn nào. Một số yếu tố ảnh hưởng đến ngân sách kế hoạch có thể kể ra như:
- Quy mô doanh nghiệp
- Ngành, lĩnh vực hoạt động
- Loại hình tiếp thị
Mỗi doanh nghiệp sẽ có những tiêu chuẩn chung trong việc phân bổ ngân sách của kế hoạch. Tuy nhiên, bạn đừng quên áp dụng quy tắc ngón tay cái, tức 20% doanh thu được sử dụng vào marketing.
3. Quy trình xây dựng mẫu kế hoạch Marketing cụ thể
Xây dựng mẫu kế hoạch marketing cụ thể đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các bước sau đây:
- Xác định mục tiêu để định hướng và tạo động lực để các nhân viên và toàn thể doanh nghiệp phấn đấu đạt được.
- Xây dựng KPIs là dự báo hiệu quả thực hiện và đưa ra các giải pháp chiến lược và tối ưu hóa kế hoạch marketing.
- Xác định tệp khách hàng mục tiêu để điều hướng chiến lược sao cho phù hợp với thị hiếu và nhu cầu của khách hàng, rút ngắn được khoảng cách giữa doanh nghiệp và khách hàng, tăng khả năng tiếp cận thành công. Có nhiều cách xác định tệp khách hàng mục tiêu như: Sử dụng phần mềm bán hàng, thông qua kho lưu trữ thông tin khách hàng, khảo sát,…
- Lựa chọn kênh tiếp thị phù hợp, các kênh tiếp thị online như: Facebook, Youtube, Instagram,… hoặc các kênh tiếp thị truyền thống như: Sách, Báo, Ấn phẩm tạp chí,…
- Rà soát lại kế hoạch marketing mẫu nhiều lần thông qua việc trao đổi giữa các bộ phận có liên quan hoặc đưa ra áp dụng thử nghiệm tại các chiến dịch nhỏ để kịp thời phát hiện và sửa chữa mọi thiếu sót, không phù hợp.
- Tính toán chi phí dự trù nhằm hạn chế tình trạng thụ động trong phân bổ chi phí. Những khoản chi phí chủ yếu trong kế hoạch marketing có thể kể ra như: Phát triển nội dung, Thuê chuyên gia tư vấn và chi trả cho các kênh truyền thông,…
- Xác định và tìm hiểu về các đối thủ cạnh tranh để tạo nên những kế hoạch marketing mới mẻ không đi theo lối mòn của các doanh nghiệp trước. Làm tốt vấn đề này tạo nên nhiều lợi thế cạnh tranh hơn cho doanh nghiệp, giúp tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng và chiếm được thị phần cao.
4. Tham khảo mẫu kế hoạch Marketing cụ thể
Dưới đây là một số mẫu kế hoạch marketing cụ thể được nhiều doanh nghiệp áp dụng và đánh giá cao:
>>> TẢI MIỄN PHÍ: 9 MẪU KẾ HOẠCH MARKETING CỤ THỂ
4.1 Mẫu kế hoạch mục tiêu tiếp thị
4.2 Mẫu phân tích toàn diện thị trường mục tiêu
4.3 Mẫu thị trường mục tiêu theo mô hình 5 yếu tố cạnh tranh của Porter
4.4 Mẫu phân tích điểm mạnh điểm yếu theo mô hình SWOT
4.5 Mẫu sáng kiến tiếp thị
4.6 Mẫu kế hoạch Facebook Ads
4.7 Kế hoạch Marketing mẫu đa kênh/ Kế hoạch Digital Marketing
4.8 Mẫu kế hoạch Marketing tổng thể theo tuần
4.9 Mẫu kế hoạch Marketing Mix 10Ps
Trên đây là toàn bộ thông tin về các mẫu kế hoạch marketing cụ thể mà Fastdo muốn chia sẻ. 9 kế hoạch marketing mẫu mà chúng tôi cung cấp đều được đánh giá đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Nó giúp doanh nghiệp định hướng và thực hiện các mục tiêu cho tương lai. Vì thế, nếu bạn có nhu cầu đừng ngại tải về sử dụng ngay nhé!
>>> ĐỌC THÊM:
- [TẢI MIỄN PHÍ] – 11 mẫu thư trả lời ứng viên trong các trường hợp
- [TẢI MIỄN PHÍ] – 5 Mẫu quyết định tăng lương mới nhất
- [TẢI MIỄN PHÍ] – Mẫu nội quy công ty ngắn gọn mới nhất cho Doanh nghiệp
- [TẢI MIỄN PHÍ] 6 biểu mẫu đánh giá nhân viên hàng tháng theo từng ngành nghề
Tại sao doanh nghiệp cần lập kế hoạch marketing cụ thể?
Kế hoạch marketing giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu, triển khai các hoạt động có hệ thống và đảm bảo tính nhất quán trong mọi chiến dịch, từ đó hỗ trợ việc đạt được mục tiêu kinh doanh.
Những nội dung cần có trong một kế hoạch marketing mẫu?
Kế hoạch marketing cần bao gồm bản tóm tắt dự án, tuyên bố sứ mệnh, phân tích thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, phân đoạn thị trường mục tiêu và chân dung khách hàng.
Chiến lược 4Ps trong kế hoạch marketing bao gồm những gì?
Chiến lược 4Ps gồm sản phẩm (Product), giá cả (Price), kênh phân phối (Place), và xúc tiến thương mại (Promotion), giúp doanh nghiệp định vị sản phẩm và tối ưu hóa các hoạt động marketing