Mô hình SMART là gì? 5 bước thiết lập mục tiêu SMART hiệu quả

Theo dõi Fastdo trên
Theo dõi Fastdo.vn trên Google News
4.7/5 - (3 bình chọn)
Mô hình SMART là gì?

Bạn đã bao giờ cảm thấy lạc lối giữa vô vàn mục tiêu và không biết bắt đầu từ đâu? Hay bạn đã từng đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng nhưng lại không thể hoàn thành chúng? Nếu câu trả lời là có, thì mô hình SMART chính là giải pháp bạn đang tìm kiếm. Trong bài viết này của Fastdo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sức mạnh của nguyên tắc SMART và cách nó có thể giúp bạn thiết lập những mục tiêu hiệu quả, từ đó đạt được thành công bền vững.

1. Mô hình SMART là gì?

Mô hình SMART là một phương pháp giúp người dùng thiết lập mục tiêu hiệu quả, đảm bảo từng mục tiêu đều rõ ràng, có thể đo lường, khả thi, phù hợp và có thời hạn hoàn thành. Khi áp dụng phương pháp SMART, bạn sẽ xây dựng được những mục tiêu rõ ràng, khả thi và thúc đẩy bản thân hoàn thành đúng hạn.

Hơn thế nữa, thiết lập mục tiêu SMART giúp loại bỏ sự phỏng đoán và sự trao đổi qua lại không cần thiết. Nó cũng giúp cá nhân và nhóm theo dõi tiến độ thông qua các chỉ số đo lường đã được xác định trước, từ đó nâng cao hiệu suất và đạt được thành công bền vững.

Mô hình SMART được viết tắt bởi các ký tự đầu tiên của 5 tiêu chí sau:

  • Specific (S) – Cụ thể: Bạn sẽ đạt được điều gì trong tương lai? Bạn sẽ thực hiện những hành động nào?
  • Measurable (M) – Có thể đo lường được: Những chỉ số nào sẽ được áp dụng để đo lường tiến độ mục tiêu? (Bao nhiêu? Tốt như thế nào?)
  • Achievable (A) – Có tính khả thi: Mục tiêu có khả thi không? Bạn có đủ kỹ năng và nguồn lực cần thiết không?
  • Relevant (R) – Có sự liên quan: Mục tiêu liên kết với các mục tiêu lớn hơn như thế nào? Tại sao kết quả này lại quan trọng?
  • Time-bound (T) – Có thời hạn cụ thể: Khung thời gian để hoàn thành mục tiêu là gì?

Các tiêu chí SMART được cho là bắt nguồn từ khái niệm “Quản trị mục tiêu” của Peter Drucker. Lần đầu tiên thuật ngữ SMART được sử dụng là trong ấn bản tháng 11 năm 1981 của tạp chí “Management Review” bởi George T. Doran. Sau đó, Giáo sư Robert S. Rubin (Đại học Saint Louis) đã viết về mục tiêu SMART trong một bài báo cho Hiệp hội Tâm lý Công nghiệp và Tổ chức. Ông chỉ ra rằng SMART có thể mang ý nghĩa khác nhau đối với những người khác nhau, như đã trình bày ở trên.

Giáo sư Rubin cũng lưu ý rằng định nghĩa của từ viết tắt SMART có thể cần được cập nhật để phản ánh tầm quan trọng của hiệu quả và phản hồi. Một số tác giả đã mở rộng tiêu chí SMART thành SMARTER, 2 tiêu chí đã được thêm vào là “Evaluated” (Đánh giá) và “Reviewed” (Xem xét).

Mô hình SMART là gì?
Mô hình SMART là gì?

 

>>> ĐỌC NGAY: Phân khúc thị trường là gì? 6 lưu ý để thực hiện hiệu quả

2. Ưu & nhược điểm của quy tắc SMART

2.1. Ưu điểm khi thiết lập mục tiêu theo tiêu chí SMART

  • Giao tiếp và liên kết rõ ràng: Các nhân sự biết cách công việc cá nhân của họ đóng góp vào các mục tiêu rộng lớn hơn của công ty có động lực gấp 2 lần so với các đồng nghiệp của họ. Do đó, thiết lập và chia sẻ mục tiêu SMART có thể giúp bạn tăng cường động lực cho toàn bộ đội ngũ nhân sự của mình.
  • Rõ ràng hướng tới thành công của dự án: Bạn đã bao giờ đi đến cuối một dự án và không thực sự biết liệu mình có đạt được mục tiêu dự án hay không? Mục tiêu tuân theo nguyên tắc SMART giúp bạn đặt mục tiêu rõ ràng, vì vậy bạn có thể tránh ngôn ngữ mục tiêu mơ hồ hoặc khó hiểu.
  • Có chỉ số đo lường có thể theo dõi: Khi bạn hoàn thành dự án của mình, mục tiêu theo quy tắc SMART giúp bạn đánh giá sự thành công của nó. Đừng tự trách mình nếu bạn không đạt được nó. Cho dù bạn có đạt được mục tiêu của mình hay không, mục tiêu SMART có thể giúp bạn đánh giá mục tiêu của mình và bạn có thể rút kinh nghiệm và học hỏi từ đó.
  • Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Mô hình SMART giúp các nhà quản lý dễ dàng phân phối các nguồn lực cần thiết một cách hiệu quả, cho dù đó là nhân viên, ngân sách hay thậm chí là thời gian.
  • Động lực và phát triển nghề nghiệp: Khi các mục tiêu có thể đạt được và phù hợp, nó sẽ nâng cao tinh thần của nhóm. Nó cũng tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp cá nhân, vì các thành viên trong nhóm có thể cần có được một kỹ năng mới để đáp ứng các mục tiêu của họ.
Ưu & nhược điểm của mô hình SMART
Ưu & nhược điểm của mô hình SMART

3.2. Nhược điểm khi thiết lập mục tiêu theo phương pháp SMART

  • Tập trung ngắn hạn: Việc nhấn mạnh vào các mục tiêu dựa trên thời gian có thể cản trở việc lập kế hoạch có tầm nhìn xa hơn, đặc biệt là xung quanh sứ mệnh dài hạn của doanh nghiệp bạn.
  • Tiềm năng cản trở sự sáng tạo: Mục tiêu SMART có thể khiến khả năng sáng tạo của doanh nghiệp bị giới hạn. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc SMART sẽ khiến nhân sự chỉ tập trung vào các nhiệm vụ cụ thể, không còn nhiều chỗ cho những ý tưởng bất ngờ, thay đổi cục diện.
  • Tốn nhiều tài nguyên: Các nhóm nhỏ hơn có thể cảm thấy hơi choáng ngợp trước nhu cầu về kết quả có thể đo lường được. Điều này là do việc theo dõi các số liệu đó thường yêu cầu đầu tư thời gian và tiền bạc vào các công cụ phân tích chuyên biệt.
>>> ĐỌC THÊM: 20+ mẫu sơ đồ tổ chức công ty 2024 – Vinamilk cơ cấu ra sao?

3. Cách thiết lập mục tiêu SMART trong 5 bước

3.1. Đảm bảo mục tiêu mang tính cụ thể

Bước đầu tiên để thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART là hãy cụ thể hóa điều bạn muốn đạt được. Hãy xem đây như là “tuyên ngôn sứ mệnh” cho mục tiêu của bạn.

Để xác định được tính cụ thể của mục tiêu theo mô hình SMART, bạn có thể trả lời những câu hỏi sau:

  • Ai (Who): Cân nhắc ai cần tham gia để đạt được mục tiêu (điều này đặc biệt quan trọng khi bạn đang làm việc trong một dự án nhóm).
  • Cái gì (What): Hãy suy nghĩ chính xác về những gì bạn đang cố gắng hoàn thành và đừng ngại đi vào chi tiết.
  • Khi nào (When): Bạn sẽ xác định cụ thể hơn về câu hỏi này trong phần “Có thời hạn” của việc xác định mục tiêu SMART, nhưng ít nhất bạn nên đặt ra một khung thời gian dự đoán.
  • Ở đâu (Where): Câu hỏi này có thể không phải lúc nào cũng cần thiết, đặc biệt nếu bạn đang đặt mục tiêu cá nhân. Nhưng nếu có một địa điểm hoặc sự kiện liên quan để hoàn thành mục tiêu, hãy xác định nó một cách cụ thể nhất.
  • Cái nào (Which): Xác định bất kỳ trở ngại hoặc yêu cầu liên quan nào. Trả lời được câu hỏi này sẽ giúp bạn trong việc quyết định xem liệu mục tiêu của bạn có khả thi hay không.
  • Tại sao (Why): Lý do khi thiết lập mục tiêu là gì?
Đảm bảo mục tiêu mang tính cụ thể
Đảm bảo mục tiêu mang tính cụ thể
>>> ĐỌC NGAY: Horenso là gì? Nguyên tắc áp dụng phương pháp Horenso

3.2. Xác định phương thức đo lường mục tiêu

Để hiện thực hóa mục tiêu, bước tiếp theo bạn cần làm là xác định rõ những chỉ số đo lường cần thiết để đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu. Điều này không chỉ giúp mục tiêu trở nên cụ thể hơn mà còn giúp các nhà quản trị dễ dàng theo dõi tiến độ.

Để thiết lập một mục tiêu định lượng theo mô hình SMART, bạn cần trả lời được các câu hỏi sau:

  • Số lượng bao nhiêu?
  • Làm thế nào để tôi biết khi nào mục tiêu hoàn thành?

Tuy nhiên, không phải bất kỳ mục tiêu nào cũng sẽ tìm được một chỉ số định lượng để đo lường. Ngoài các chỉ số định lượng, bạn có thể sử dụng các chỉ tiêu định tính (lời chứng thực của khách hàng, khảo sát,…) để đo lường tiến trình của mục tiêu SMART.

Xác định phương thức đo lường mục tiêu
Xác định phương thức đo lường mục tiêu
>>> XEM NGAY: CMO là gì? Những yêu cầu quan trọng đối với một CMO

3.3. Xem xét tính khả thi của mục tiêu

Đây là thời điểm bạn cần nhìn nhận thực tế một cách nghiêm túc. Mục tiêu nên thực tế, không phải là bệ phóng đưa bạn đến thất bại không thể tránh khỏi. Hãy tự hỏi bản thân: Liệu mục tiêu này có phải là điều mà nhóm của bạn có thể hoàn thành một cách hợp lý hay không? Nói cách khác, nó nên vừa đủ thách thức để thúc đẩy bạn phát triển, nhưng vẫn nằm trong khả năng của bạn.

Để đảm bảo tính khả thi khi thiết lập mục tiêu SMART, hãy trả lời các câu hỏi sau:

  • Làm thế nào để tôi có thể hoàn thành mục tiêu này?
  • Dựa trên các ràng buộc khác tại thực tế, chẳng hạn như yếu tố tài chính, liệu mục tiêu có thể thực hiện được không?

Hãy nhớ rằng, mục tiêu không nên quá dễ dàng, nhưng cũng không nên quá khó khăn đến mức gây nản lòng. Một mục tiêu vừa đủ thách thức sẽ giúp bạn phát huy hết tiềm năng và đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc.

Xem xét tính khả thi của mục tiêu
Xem xét tính khả thi của mục tiêu
>>> ĐỌC NGAY: Tháp nhu cầu Maslow là gì? Cách vận dụng trong quản trị

3.4. Đảm bảo tính kết nối giữa mục tiêu riêng và mục tiêu chung

Tính phù hợp (Relevance) tập trung vào việc mục tiêu có ý nghĩa và đồng nhất với các mục tiêu kinh doanh rộng lớn hơn hay không. Đây là 1 trong quy trình 5 bước thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART. Nó giúp đảm bảo rằng mục tiêu của bạn không chỉ quan trọng đối với bạn mà còn phù hợp với các mục tiêu khác.

Hãy đảm bảo rằng mục tiêu của bạn không chỉ mang tính cá nhân mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của tổ chức. Bằng cách liên kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu lớn hơn, bạn sẽ tạo ra sự cộng hưởng và đạt được thành công bền vững.

Đảm bảo tính kết nối giữa mục tiêu riêng và mục tiêu chung
Đảm bảo tính kết nối giữa mục tiêu riêng và mục tiêu chung
>>> XEM NGAY: Work From Home là gì? Những gợi ý để WFH hiệu quả

3.5. Thiết lập thời hạn để đạt được mục tiêu

Bất kỳ ai cũng có thể đặt mục tiêu, nhưng nếu thiếu một khung thời gian thực tế, khả năng thành công sẽ rất thấp.  Bạn cần xác định xem mục tiêu của mình là ngắn hạn hay dài hạn (hoặc kết hợp cả hai). Từ đó, bạn có thể xây dựng một timeline chi tiết và lên lịch trình để đảm bảo hoàn thành mục tiêu đúng hạn.

Timeline này cũng cần thực tế và cho phép bạn linh hoạt điều chỉnh mục tiêu về tính phù hợp, cụ thể và khả thi. Đây chính là bước cuối cùng trong quy trình 5 bước thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART.

Thiết lập thời hạn để đạt được mục tiêu
Thiết lập thời hạn để đạt được mục tiêu
>>> BỎ TÚI NGAY: Bí kíp của các diễn giả nổi tiếng: 15+ cách để có giọng nói hay

4. Một số ví dụ về mục tiêu SMART tại các doanh nghiệp Việt Nam

4.1. Cách đặt mục tiêu SMART của VNG.

  • Cụ thể (Specific): Tăng số lượng người dùng mới của ZaloPay.
  • Đo lường được (Measurable): Đạt 5 triệu người dùng mới.
  • Có thể đạt được (Achievable): Thực hiện các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội và hợp tác với các đối tác thương mại điện tử lớn.
  • Có sự liên quan (Relevant): Phù hợp với chiến lược mở rộng và củng cố vị thế của ZaloPay trên thị trường ví điện tử tại Việt Nam.
  • Có thời hạn (Time-bound): Hoàn thành trong vòng 12 tháng.

Ví dụ: “Tăng số lượng người dùng mới của ZaloPay lên 5 triệu người trong vòng 12 tháng bằng cách thực hiện các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội và hợp tác với các đối tác thương mại điện tử lớn.”

>>> ĐỌC NGAY: Hướng dẫn 5 cách lắng nghe tích cực và lợi ích trong công việc

4.2. Cách thiết lập mục tiêu SMART của Vinamilk

  • Cụ thể (Specific): Giảm lượng chất thải nhựa từ bao bì sản phẩm.
  • Đo lường được (Measurable): Giảm 30% lượng nhựa sử dụng trong bao bì sản phẩm.
  • Có thể đạt được (Achievable): Áp dụng các công nghệ sản xuất bao bì tiên tiến và tăng cường tái chế bao bì.
  • Có sự liên quan (Relevant): Phù hợp với cam kết phát triển bền vững và bảo vệ môi trường của Vinamilk.
  • Có thời hạn (Time-bound): Đạt được trong 2 năm.

Ví dụ: “Giảm 30% lượng nhựa sử dụng trong bao bì sản phẩm trong vòng 2 năm bằng cách áp dụng công nghệ sản xuất bao bì tiên tiến và tăng cường tái chế.”

>>> ĐỌC NGAY: Edgar Schein: Mô hình 3 cấp độ văn hóa doanh nghiệp Vinamilk

4.3. Cách đặt mục tiêu SMART của Thế Giới Di Động

  • Cụ thể (Specific): Tăng doanh số bán hàng online của Thế Giới Di Động.
  • Đo lường được (Measurable): Tăng 40% doanh số bán hàng qua website và ứng dụng di động.
  • Có thể đạt được (Achievable): Tăng cường chiến lược marketing online và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên nền tảng số.
  • Có sự liên quan (Relevant): Phù hợp với xu hướng tiêu dùng trực tuyến và mở rộng thị trường bán lẻ online.
  • Có thời hạn (Time-bound): Đạt được trong 6 tháng.

Ví dụ: “Tăng 40% doanh số bán hàng qua website và ứng dụng di động trong vòng 6 tháng bằng cách tăng cường chiến lược marketing online và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.”

>>> ĐỌC NGAY: Định luật Parkinson: Mô hình nén thời gian, nâng cao hiệu suất

4.4. Cách thiết lập mục tiêu SMART của FPT Software

  • Cụ thể (Specific): Đào tạo nhân sự về công nghệ AI và Machine Learning.
  • Đo lường được (Measurable): Đào tạo 500 nhân viên với chứng chỉ AI/ML quốc tế.
  • Có thể đạt được (Achievable): Hợp tác với các tổ chức đào tạo quốc tế và triển khai chương trình đào tạo nội bộ.
  • Có sự liên quan (Relevant): Phù hợp với định hướng phát triển các dịch vụ công nghệ cao của FPT Software.
  • Có thời hạn (Time-bound): Hoàn thành trong vòng 1 năm.

Ví dụ: “Đào tạo 500 nhân viên với chứng chỉ AI/ML quốc tế trong vòng 1 năm bằng cách hợp tác với các tổ chức đào tạo quốc tế và triển khai chương trình đào tạo nội bộ.”

>>> ĐỌC NGAY: Phương pháp Pomodoro giúp tập trung, làm việc hiệu quả cao

4.5. Cách đặt mục tiêu theo phương pháp SMART của Tiki

  • Cụ thể (Specific): Nâng cao tốc độ giao hàng tiêu chuẩn.
  • Đo lường được (Measurable): Giảm thời gian giao hàng trung bình từ 3 ngày xuống còn 1.5 ngày.
  • Có thể đạt được (Achievable): Tối ưu hóa hệ thống logistics và mở rộng các kho hàng tại các tỉnh thành lớn.
  • Có sự liên quan (Relevant): Phù hợp với chiến lược nâng cao trải nghiệm khách hàng của Tiki.
  • Có thời hạn (Time-bound): Đạt được trong 6 tháng.

Ví dụ: “Giảm thời gian giao hàng trung bình từ 3 ngày xuống còn 1.5 ngày trong vòng 6 tháng bằng cách tối ưu hóa hệ thống logistics và mở rộng các kho hàng tại các tỉnh thành lớn.”

>>>> TÌM HIỂU VỀ: Học thuyết công bằng (Equity theory) của Stacy Adams & 4 ưu điểm

6. Mối quan hệ giữa mô hình SMART và phương pháp OKRs

Tiêu chí
SMART
OKRs
Tính cụ thể và mục tiêu
Mô hình SMART tập trung vào việc đặt mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế, và có thời hạn.

Mục tiêu SMART thường rất chi tiết và có tính định lượng cao, giúp cá nhân hoặc đội nhóm có thể theo dõi tiến độ và đạt được kết quả rõ ràng.

Phương pháp OKRs bắt đầu với việc xác định các Objectives (Mục tiêu) là những định hướng lớn, tham vọng và truyền cảm hứng.

Objectives không nhất thiết phải cụ thể hay định lượng mà chủ yếu nhấn mạnh vào định hướng và mục tiêu cuối cùng mà tổ chức hoặc cá nhân muốn đạt được.

Đo lường và kết quả chính
Mục tiêu SMART luôn có yếu tố đo lường được, đảm bảo rằng có thể đánh giá tiến độ và kết quả cụ thể của từng mục tiêu. Trong OKRs, các Key Results (Kết quả chính) là những kết quả cụ thể, có thể đo lường được, dùng để xác định xem mục tiêu (Objective) đã đạt được hay chưa.

Key Results có thể được đặt theo các tiêu chí của SMART, vì chúng cần phải cụ thể, đo lường được, và có thời hạn.

Phạm vi và ứng dụng
Thường được sử dụng cho các mục tiêu ngắn hạn hoặc trung hạn, áp dụng cho cả mục tiêu cá nhân và tổ chức.

Mô hình SMART rất phù hợp cho việc thiết lập các mục tiêu chi tiết và thực tế trong một khoảng thời gian cụ thể.

OKRs thường được sử dụng cho việc đặt mục tiêu chiến lược và tầm nhìn dài hạn của cả tổ chức.

Objectives trong OKRs có thể là những mục tiêu lớn hơn, bao quát hơn, trong khi Key Results giúp định hướng hành động cụ thể để đạt được các mục tiêu này.

Tính linh hoạt
Mô hình SMART yêu cầu sự chi tiết và định lượng ngay từ đầu, do đó, các mục tiêu thường ít thay đổi trong quá trình thực hiện. OKRs linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh mục tiêu và kết quả chính, tùy thuộc vào thay đổi trong chiến lược hoặc bối cảnh kinh doanh.

Mô hình SMART và phương pháp OKRs có thể kết hợp để tạo ra một hệ thống đặt mục tiêu và đánh giá hiệu suất toàn diện. SMART giúp đảm bảo rằng các mục tiêu và kết quả cụ thể, đo lường được và khả thi, trong khi OKRs cung cấp một khung làm việc linh hoạt và đầy tham vọng để định hướng chiến lược và phát triển dài hạn cho tổ chức.

Để kết hợp 2 công cụ thiết lập mục tiêu hiệu quả này, bạn có thể sử dụng Phần mềm thiết lập mục tiêu fOKRs của Fastdo. fOKRs không chỉ giúp bạn thiết lập và theo dõi các mục tiêu OKRs một cách trực quan và dễ dàng, mà còn tích hợp các nguyên tắc SMART vào từng bước của quy trình.

Từ việc xác định mục tiêu cụ thể, đo lường được đến việc liên kết chúng với chiến lược tổng thể của tổ chức, fOKRs đảm bảo mọi mục tiêu đều rõ ràng, khả thi và thúc đẩy sự phát triển. Với fOKRs, bạn có thể:

  • Xây dựng mục tiêu SMART một cách dễ dàng: Giao diện thân thiện và các tính năng thông minh giúp bạn xác định các mục tiêu và kết quả chính theo đúng tiêu chí SMART, đảm bảo tính rõ ràng và khả thi.
  • Theo dõi tiến độ theo thời gian thực: Cập nhật và theo dõi tiến độ mục tiêu mọi lúc mọi nơi, giúp bạn luôn nắm bắt tình hình và đưa ra điều chỉnh kịp thời.
  • Liên kết mục tiêu cá nhân và tổ chức: Tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các mục tiêu cá nhân, nhóm và tổ chức, thúc đẩy sự hợp tác và đồng lòng hướng tới thành công chung.
  • Tăng cường giao tiếp và minh bạch: Chia sẻ thông tin và tiến độ mục tiêu một cách minh bạch, tạo môi trường làm việc cởi mở và khuyến khích sự trao đổi giữa các thành viên.
  • Đánh giá hiệu suất toàn diện: fOKRs cung cấp các báo cáo và phân tích chi tiết, giúp bạn đánh giá hiệu suất cá nhân và nhóm một cách khách quan và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Phần mềm hỗ trợ thiết lập mục tiêu fOKRs
Phần mềm hỗ trợ thiết lập mục tiêu fOKRs

Mô hình SMART không chỉ là một công cụ, mà còn là một tư duy chiến lược giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu. Bằng cách áp dụng 5 tiêu chí SMART, bạn sẽ biến những ý tưởng mơ hồ thành hành động cụ thể, đo lường được và có khả năng hoàn thành. Và để nâng tầm hiệu quả khi thiết lập mục tiêu SMART, hãy kết hợp nó với phương pháp OKRs và tận dụng sức mạnh của công nghệ với phần mềm fOKRs của Fastdo. Chúc bạn thành công!

>>>> KHÁM PHÁ NGAY:

4.7/5 - (3 bình chọn)
Tác giả CEO Xuân Tấn
Giám đốc điều hành

CEO Xuân Tấn

Tài khoản & nội dung đã được xác minh và kiểm duyệt gắt gao qua phần mềm fWorkflow của Fastdo.vn.

Trần Xuân Tấn , lãnh đạo thuộc nhóm Gen Z, dẫn dắt Fastdo - nền tảng phần mềm quản lý công việc hàng đầu cho SMEs Việt Nam. Triết lý "Làm nhanh hơn, tiền nhiều hơn" của anh đã giúp tăng 20% tốc độ hoàn thành công việc, đóng góp 80% doanh thu. Dưới sự lãnh đạo của anh, Fastdo đã cải tiến sản phẩm hơn 48 lần, định vị công nghệ "Made in Vietnam" trên thị trường quốc tế.

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
Liên hệ với Fastdo