Ma trận BCG: 3 bước xây dựng chi tiết & chiến lược phân bổ vốn đầu tư

Theo dõi Fastdo trên
Theo dõi Fastdo.vn trên Google News
5/5 - (16 bình chọn)
Ma trận BCG: 3 bước xây dựng chi tiết & chiến lược phân bổ vốn đầu tư

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, các doanh nghiệp thường phải đối mặt với thách thức trong việc phân bổ nguồn lực hiệu quả cho danh mục sản phẩm/dịch vụ đa dạng của mình. Làm thế nào để xác định những “ngôi sao” đang lên, những “bò tiền” mang lại dòng tiền ổn định, những “dấu hỏi” cần được đầu tư thêm, hay những “con chó” nên được loại bỏ?

Ma trận BCG (Boston Consulting Group Matrix), hay còn gọi là ma trận tăng trưởng – thị phần, chính là “cứu cánh” cho các nhà quản lý. Bài viết này của Fastdo sẽ giới thiệu về ma trận BCG, cách thức xây dựng và ứng dụng, cùng những ưu nhược điểm của nó thông qua các ví dụ thực tế từ các doanh nghiệp hàng đầu.

1. Tổng quan về ma trận BCG (BCG Matrix)

1.1. SBU là gì?

SBU (Strategic Business Unit), hay còn gọi là “Đơn vị Kinh doanh Chiến lược”, là một bộ phận quan trọng trong cấu trúc tổ chức của một doanh nghiệp lớn. Nó hoạt động như một đơn vị kinh doanh độc lập, tập trung vào một thị trường, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, có mục tiêu, chiến lược và trách nhiệm lợi nhuận riêng. Mỗi SBU đều sở hữu cơ cấu tổ chức giống một doanh nghiệp hoàn chỉnh, bao gồm: bộ phận R&D, bộ phận Marketing, bộ phận Kinh doanh, bộ phận Kế toán,… và được hạch toán tách biệt với công ty mẹ.

Ví dụ:

– Tại Tập đoàn Vingroup, ta có thể nhận thấy một số SBU cơ bản sau:

  • VinFast: Sản xuất và kinh doanh ô tô và xe máy điện.
  • VinHomes: Phát triển và kinh doanh bất động sản nhà ở.
  • Vincom Retail: Quản lý và vận hành các trung tâm thương mại.
  • Vinmec: Cung cấp dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.

– Tại Tập đoàn FPT, các SBU cơ bản là:

  • FPT Software: Cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin và phần mềm.
  • FPT Telecom: Cung cấp dịch vụ viễn thông và internet.
  • FPT Retail: Kinh doanh các sản phẩm công nghệ và điện tử.
  • FPT Education: Cung cấp dịch vụ giáo dục và đào tạo.
SBU là gì?
SBU là gì?

1.2. Ma trận BCG là gì?

Ma trận BCG (hay còn gọi là ma trận Boston, ma trận tăng trưởng thị phần) là một mô hình phân tích chiến lược kinh doanh kinh điển do Boston Consulting Group phát triển. Nó giúp các doanh nghiệp đánh giá vị thế cạnh tranh của các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh (SBU) của họ trên thị trường dựa trên 2 yếu tố chính:

  • Tỷ lệ tăng trưởng thị trường: Đánh giá mức độ hấp dẫn của thị trường mà sản phẩm hoặc SBU đang hoạt động. Thị trường có tỷ lệ tăng trưởng cao được coi là hấp dẫn hơn.
  • Thị phần tương đối: Đánh giá sức mạnh cạnh tranh của sản phẩm hoặc SBU so với đối thủ cạnh tranh lớn nhất trên thị trường. Thị phần tương đối cao cho thấy vị thế cạnh tranh mạnh mẽ.

Dựa vào 2 yếu tố trên, ma trận Boston phân loại các sản phẩm hoặc SBU thành 4 nhóm:

  • Dấu chấm hỏi (Question Marks): Góc phần tư thứ I
  • Ngôi sao (Stars): Góc phần tư thứ II
  • Bò tiền (Cash Cows): Góc phần tư thứ III
  • Con chó (Dogs): Góc phần tư thứ IV
Ma trận BCG là gì?
Ma trận BCG là gì?

1.3. Lợi ích khi xây dựng mô hình BCG đối với doanh nghiệp

Việc xây dựng mô hình BCG mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, bao gồm:

  • Đánh giá danh mục sản phẩm/SBU: Mô hình BCG cung cấp cái nhìn tổng quan về danh mục sản phẩm hoặc SBU của doanh nghiệp, giúp đánh giá sức mạnh cạnh tranh và tiềm năng tăng trưởng của từng sản phẩm/SBU. Từ đó, doanh nghiệp có thể xác định các sản phẩm/SBU nào cần được đầu tư, duy trì, hoặc loại bỏ.
  • Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Dựa trên phân tích BCG, doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả hơn, tập trung đầu tư vào các sản phẩm/SBU có tiềm năng cao (“Ngôi sao” và một số “Dấu hỏi” tiềm năng), đồng thời khai thác dòng tiền từ các sản phẩm/SBU ổn định (“Bò tiền”) để hỗ trợ cho các hoạt động khác.
  • Xây dựng chiến lược phát triển: Mô hình BCG giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển phù hợp cho từng sản phẩm/SBU. Ví dụ, đối với “Ngôi sao”, chiến lược có thể là đầu tư mạnh để duy trì tăng trưởng; đối với “Bò tiền”, chiến lược có thể là tối ưu hóa dòng tiền; đối với “Dấu hỏi”, chiến lược có thể là đầu tư chọn lọc hoặc thoái vốn nếu không có tiềm năng.
  • Giao tiếp và quản lý: Mô hình BCG là một công cụ trực quan và dễ hiểu, giúp doanh nghiệp giao tiếp hiệu quả về chiến lược kinh doanh với các bên liên quan như nhà đầu tư, ban quản lý, và nhân viên. Nó cũng hỗ trợ quá trình quản lý danh mục đầu tư và đánh giá hiệu quả hoạt động của từng sản phẩm/SBU.

2. Phân loại các SBU trong ma trận Boston

2.1. SBU – Dấu chấm hỏi (Question Marks)

SBU - Dấu chấm hỏi (Question Marks)
SBU – Dấu chấm hỏi (Question Marks)

Nằm trong góc phần tư thứ I của mô hình BCG, các SBU này tuy có thị phần tương đối thấp nhưng lại hoạt động trong ngành có mức tăng trưởng cao, mở ra triển vọng về lợi nhuận và tăng trưởng dài hạn đầy hứa hẹn. Với đầu tư đúng đắn, chúng hoàn toàn có thể vươn lên thành những “Ngôi sao” sáng giá. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi nguồn vốn đầu tư đáng kể, đặt ra bài toán cân nhắc kỹ lưỡng cho doanh nghiệp – đó cũng chính là lý do chúng được gọi là “Dấu hỏi”.

Để khai thác tiềm năng của các SBU này, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược tập trung như thâm nhập thị trường, phát triển thị trường hoặc phát triển sản phẩm nhằm củng cố vị thế. Bên cạnh đó, việc thoái vốn cũng là một lựa chọn nếu đánh giá không mang lại hiệu quả như mong đợi.

2.2. SBU – Ngôi sao (Stars)

SBU - Ngôi sao (Stars)
SBU – Ngôi sao (Stars)

Nằm tại góc phần tư thứ II ma trận BCG, các SBU này không chỉ sở hữu thị phần tương đối lớn mà còn hoạt động trong những ngành có tốc độ tăng trưởng cao, xứng đáng với danh hiệu “Ngôi sao” dẫn đầu thị trường. Với lợi thế cạnh tranh cùng cơ hội phát triển rộng mở, chúng mang trong mình tiềm năng to lớn về lợi nhuận và khả năng tăng trưởng bền vững.

Được đánh giá cao nhờ khả năng sinh lời vượt trội, các “Ngôi sao” thường được ưu tiên đầu tư để duy trì và củng cố vị thế nổi bật. Thậm chí, chúng có thể tự đáp ứng nhu cầu vốn đầu tư cho chính mình.

Để tiếp tục phát triển, các SBU này có thể áp dụng đa dạng chiến lược như tích hợp theo chiều dọc (kết hợp về phía trước, phía sau), mở rộng theo chiều ngang, thâm nhập thị trường, phát triển thị trường, phát triển sản phẩm, hoặc liên doanh.

2.3. SBU – Bò tiền (Cash Cows)

SBU - Bò tiền (Cash Cows)
SBU – Bò tiền (Cash Cows)

Nằm tại góc phần tư thứ III của ma trận Boston, các SBU này sở hữu thị phần tương đối cao nhưng hoạt động trong ngành có tốc độ tăng trưởng thấp. Chúng đã bước vào giai đoạn trưởng thành và có vị thế cạnh tranh vững chắc trên thị trường. Nhờ lợi thế về quy mô và kinh nghiệm tích lũy, các SBU này thường có ưu thế về chi phí, duy trì khả năng sinh lời cao.

Được gọi là Cash Cows (Bò tiền) bởi vì chúng mang lại dòng tiền ổn định và lợi nhuận đáng kể cho doanh nghiệp mà không đòi hỏi đầu tư quá lớn. Tuy nhiên, do hoạt động trong ngành có tốc độ tăng trưởng thấp, cơ hội phát triển tiếp theo của chúng là rất hạn chế, thậm chí không còn. Thực tế, nhiều “Bò tiền” ngày nay từng là những “Ngôi sao” sáng giá trong quá khứ.

Để duy trì vị thế và tối đa hóa dòng tiền, các SBU “Bò tiền” cần được quản lý chặt chẽ và hiệu quả. Chiến lược phát triển sản phẩm hoặc đa dạng hóa tập trung có thể phù hợp cho các “Bò tiền” vững mạnh. Tuy nhiên, khi sức mạnh của chúng suy yếu, chiến lược cắt giảm chi tiêu hoặc thậm chí thoái vốn có thể là lựa chọn hợp lý hơn.

2.4. SBU – Con chó (Dogs)

SBU - Con chó (Dogs)
SBU – Con chó (Dogs)

Nằm lặng lẽ ở góc phần tư thứ IV của mô hình BCG, các SBU này chiếm thị phần tương đối thấp và hoạt động trong ngành có tốc độ tăng trưởng chậm chạp. Bị coi là “Dogs (Con chó)” trong danh mục đầu tư, chúng không còn nhiều triển vọng phát triển. Yếu thế cả về nội lực lẫn ngoại lực, các SBU này thường đối mặt với nguy cơ bị thanh lý, loại bỏ, hoặc cắt giảm chi tiêu.

Khi một SBU rơi vào tình trạng “Con chó”, chiến lược cắt giảm chi phí thường được ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, không phải mọi SBU “Con chó” đều vô phương cứu chữa. Thông qua tái cấu trúc, cải tiến, và cắt giảm chi phí, một số có thể hồi sinh và trở thành những SBU có khả năng sinh lời và phát triển.

Theo thời gian, các SBU trong ma trận BCG có thể trải qua một vòng đời, chuyển dịch giữa các nhóm trong ma trận BCG: từ “Con chó” thành “Dấu hỏi”, từ “Dấu hỏi” thành “Ngôi sao”, từ “Ngôi sao” thành “Bò tiền”, và cuối cùng, từ “Bò tiền” lại trở về “Con chó”. Quá trình này thường diễn ra theo chiều ngược kim đồng hồ, nhưng trong một số trường hợp hiếm hoi, cũng có thể xảy ra theo chiều kim đồng hồ.

Tuy nhiên, không phải mọi doanh nghiệp đều chứng kiến sự chuyển dịch rõ ràng này. Dù vòng đời của SBU diễn biến theo hướng nào, mục tiêu cuối cùng của mọi doanh nghiệp vẫn là sở hữu những “Ngôi sao” sáng giá trong danh mục đầu tư của mình.

3. Cách vẽ ma trận BCG trong 3 bước

Mục tiêu chính của mô hình BCG là xác định những yêu cầu về vốn đầu tư (dòng tiền) và những nơi có thể tạo ra nguồn đầu tư ở từng lĩnh vực kinh doanh khác nhau trong cấu trúc kinh doanh của công ty.

Quy trình cách vẽ ma trận BCG bao gồm 3 bước chính như sau:

  • Xác định và đánh giá triển vọng của các SBU
  • Phân loại SBU
  • Xây dựng mục tiêu chiến lược cho từng SBU
Cách vẽ ma trận BCG trong 3 bước
Cách vẽ ma trận BCG trong 3 bước

3.1. Xác định & đánh giá triển vọng của các SBU

Đối với các công ty hoạt động đa ngành, việc phân chia thành các SBU riêng biệt là cần thiết. Thông thường, việc phân chia này dựa trên các lĩnh vực sản phẩm mà công ty đang cạnh tranh. Ví dụ, một công ty có thể có 3 SBU: nước giải khát, du lịch, và thủy hải sản.

Sau khi xác định các SBU, bước tiếp theo là đánh giá triển vọng của chúng dựa trên 2 tiêu chí chính: thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng ngành.

  • Thị phần tương đối

P = (p SBU Công ty)/(p Đối thủ cạnh tranh lớn nhất)

Trong đó:

  • P: Thị phần tương đối
  • p SBU Công ty: Thị phần mà SBU của công ty đã chiếm lĩnh
  • p Đối thủ cạnh tranh lớn nhất: Thị phần lớn nhất mà đối thủ cạnh tranh của công ty đã chiếm lĩnh

Đây là tỷ số giữa thị phần của SBU và thị phần của đối thủ cạnh tranh lớn nhất. Nó phản ánh sức mạnh cạnh tranh của SBU trên thị trường. Theo mô hình BCG, thị phần lớn thường đi đôi với lợi thế về chi phí nhờ quy mô và hiệu ứng đường cong kinh nghiệm. SBU có thị phần tương đối lớn hơn 1 được xem là có vị thế cạnh tranh mạnh, trong khi SBU có thị phần tương đối nhỏ hơn 1 được xem là yếu thế hơn.

  • Tốc độ tăng trưởng ngành:

V% = [(Q1 – Q0)*100% ]/Q0

Trong đó:

  • V%: Tốc độ phát triển thị trường
  • Q1, Q0: Doanh số (sản lượng quy đổi) tiêu thụ trên thị trường của tất cả công ty về sản phẩm trong năm sau và năm trước (năm gốc)

Đây là tỷ lệ tăng trưởng doanh số của toàn thị trường trong một năm so với năm trước đối với sản phẩm mà SBU kinh doanh. Nó cho biết mức độ hấp dẫn của thị trường và cơ hội tăng trưởng cho SBU. Ngành có tốc độ tăng trưởng cao hơn mức trung bình của nền kinh tế được coi là tăng trưởng cao, mang lại nhiều cơ hội phát triển hơn so với ngành tăng trưởng thấp.

Việc đánh giá triển vọng của các SBU dựa trên 2 tiêu chí này là bước quan trọng để phân loại chúng vào ma trận BCG và xây dựng chiến lược phù hợp cho từng SBU.

Xác định & đánh giá triển vọng của các SBU
Xác định & đánh giá triển vọng của các SBU

3.2. Phân loại các SBU

Dựa trên 2 tiêu chí đã đánh giá, ta có thể tiến hành phân loại các SBU vào 4 nhóm chính trong ma trận BCG như sau:

  • Trục hoành: Thể hiện thị phần tương đối của SBU so với đối thủ cạnh tranh lớn nhất.
  • Trục tung: Thể hiện tốc độ tăng trưởng của ngành mà SBU hoạt động.
  • Vị trí SBU: Mỗi SBU được biểu diễn bằng một hình tròn trên ma trận, với tâm hình tròn tương ứng với giá trị thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của SBU đó.
  • Kích thước hình tròn: Diện tích hình tròn tỷ lệ thuận với doanh thu mà SBU đóng góp vào tổng doanh thu của doanh nghiệp.

Việc phân loại các SBU vào ma trận BCG giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về danh mục đầu tư của mình và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp cho từng SBU.

Phân loại các SBU
Phân loại các SBU

3.3. Xây dựng mục tiêu chiến lược cho từng SBU

Phân tích BCG không chỉ là công cụ đánh giá, mà còn là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp sử dụng nguồn lực tài chính một cách tối ưu, hướng tới mục tiêu tăng trưởng và lợi nhuận tối đa. Dưới đây là một số mục tiêu chiến lược thường được áp dụng cho từng loại SBU:

  • “Bò tiền” nuôi dưỡng “Ngôi sao” và “Dấu hỏi”: Dòng tiền dồi dào từ các SBU “Bò tiền” có thể được đầu tư vào các SBU “Dấu hỏi” tiềm năng và hỗ trợ các SBU “Ngôi sao” tiếp tục tỏa sáng, tạo nên một danh mục đầu tư đầy triển vọng.
  • Thoái vốn khỏi “Dấu hỏi” kém triển vọng: Đối với những SBU “Dấu hỏi” không có khả năng phát triển như kỳ vọng, việc thoái vốn là một lựa chọn hợp lý để giảm áp lực về nhu cầu vốn đầu tư.
  • “Con chó” cần được xem xét kỹ lưỡng: Đối với các SBU “Con chó”, doanh nghiệp cần cân nhắc các chiến lược như thu hẹp, khai thác ngắn hạn hoặc thoái vốn hoàn toàn để giải phóng nguồn lực cho các SBU tiềm năng hơn.
  • Cấu trúc danh mục đầu tư cân bằng: Một danh mục đầu tư lý tưởng cần sự cân bằng giữa các SBU “Ngôi sao”, “Dấu hỏi” (đảm bảo tăng trưởng và lợi nhuận tương lai) và “Bò tiền” (cung cấp dòng tiền ổn định).

Bằng cách xây dựng mục tiêu chiến lược phù hợp cho từng SBU, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, đảm bảo tăng trưởng bền vững và đạt được thành công lâu dài.

Tương tự như cách bạn sử dụng ma trận BCG để quản lý danh mục đầu tư chiến lược, việc quản lý công việc hàng ngày cũng đòi hỏi sự tổ chức và tối ưu hóa. Đó là lúc Bộ phần mềm quản lý công việc FastdoWork của Fastdo phát huy sức mạnh.

FastdoWork là giải pháp toàn diện, giúp bạn kiểm soát mọi khía cạnh của công việc một cách thông minh và hiệu quả. Bộ sản phẩm bao gồm 4 công cụ mạnh mẽ:

  • fTodolist – Phần mềm nhắc việc: Tạo, giao việc, và theo dõi tiến độ từng công việc một cách chi tiết. Mọi công việc từ kế hoạch, quy trình, cuộc họp đều được tổng hợp tại một nơi duy nhất, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ nhiệm vụ nào. Giao diện trực quan và tính năng nhắc nhở thông minh giúp bạn luôn tập trung và hoàn thành công việc đúng hạn.
  • fPlan – Phần mềm quản lý kế hoạch: Lập kế hoạch chi tiết, phân bổ nguồn lực hiệu quả, và xây dựng biểu đồ Gantt trực quan. fPlan giúp bạn có cái nhìn tổng quan về dự án, dự đoán rủi ro, và đưa ra quyết định kịp thời.
  • fWorkflow – Phần mềm quản lý quy trình: Xây dựng và chuẩn hóa quy trình làm việc, tự động hóa các tác vụ lặp lại, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. fWorkflow giúp tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
  • fMeeting – Phần mềm quản lý họp: Tổ chức và quản lý các cuộc họp hiệu quả với các tính năng như lên lịch, gửi lời mời, ghi chú và theo dõi công việc sau cuộc họp. fMeeting giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng cường sự phối hợp và đảm bảo mọi cuộc họp đều đạt được mục tiêu.

Với FastdoWork, bạn không chỉ quản lý công việc hiệu quả hơn mà còn có thể khai thác tối đa tiềm năng của từng thành viên trong nhóm, biến những “Dấu hỏi” thành “Ngôi sao” và duy trì sức mạnh của những “Bò sữa” trong danh mục công việc của bạn.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

 

Tính năng nổi bật của bộ phần mềm quản lý công việc dành cho SMEs Fastdo Work
Tính năng nổi bật của bộ phần mềm quản lý công việc dành cho SMEs Fastdo Work
>>> XEM NGAY: Mô hình SWOT là gì? Ứng dụng SWOT hiệu quả trong công ty

4. Các chiến lược phân bổ vốn đầu tư dựa trên mô hình BCG

Các chiến lược phân bổ vốn đầu tư dựa trên mô hình BCG
Các chiến lược phân bổ vốn đầu tư dựa trên mô hình BCG

4.1. Chiến lược xây dựng

Chiến lược này tập trung vào việc đầu tư mạnh mẽ vào sản phẩm, quảng cáo và cơ sở vật chất để mở rộng thị phần. Đồng thời, công ty có thể áp dụng chính sách giảm giá để tăng cường khả năng thâm nhập thị trường và ngăn chặn đối thủ mới.

Chiến lược xây dựng đặc biệt phù hợp cho các SBU “Dấu hỏi” có tiềm năng phát triển và tất cả các SBU “Ngôi sao” – những đơn vị kinh doanh có hiệu quả cao và triển vọng tăng trưởng tốt. Mục tiêu chính là nhanh chóng đạt được vị trí dẫn đầu thị trường. Để làm điều này, doanh nghiệp sẽ tái đầu tư toàn bộ lợi nhuận từ chính các SBU này, đồng thời sử dụng thêm nguồn tiền từ các SBU “Bò tiền” và thậm chí từ việc thoái vốn các SBU khác.

>>> XEM NGAY: Quy trình các bước chuyển đổi số cho Doanh nghiệp trong 10 bước

4.2. Chiến lược giữ vững

Với chiến lược này, doanh nghiệp chỉ cần đầu tư một lượng vốn vừa đủ để duy trì hoạt động hiện tại của SBU. Đầu tư thêm vào các SBU này sẽ không mang lại hiệu quả đáng kể vì thị trường đã bão hòa, không còn nhiều dư địa để tăng trưởng doanh số.

Chiến lược giữ vững thường được áp dụng cho các SBU “Bò tiền” (ô số III). Mục tiêu là bảo vệ vị thế hiện tại của SBU, tận dụng tối đa khả năng sinh lời của chúng trong khi thị trường còn cho phép. Lợi nhuận thu được từ các SBU này sẽ được sử dụng một phần nhỏ để duy trì hoạt động, phần còn lại sẽ được chuyển hướng đầu tư vào các SBU “Ngôi sao” và “Dấu hỏi” tiềm năng, hoặc để dành cho các cơ hội đầu tư mới.

>>> ĐỌC NGAY: Chuyển đổi số Doanh nghiệp vừa và nhỏ: 3 lời khuyên hiệu quả

4.3. Chiến lược thu hoạch

Chiến lược này nhằm mục đích tối ưu hóa dòng tiền từ các SBU kém hiệu quả trong ngắn hạn, trước khi tiến hành thoái vốn hoặc thanh lý chúng. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể nhanh chóng chấm dứt thua lỗ và thu hồi một phần vốn đầu tư.

Chiến lược thu hoạch thường được áp dụng cho các SBU “Con chó” (ô số IV) và những SBU “Dấu hỏi” không có triển vọng phát triển rõ ràng. Việc tiếp tục duy trì các SBU này chỉ khiến doanh nghiệp phải gánh chịu thêm thua lỗ không cần thiết.

>>> XEM NGAY: CMO là gì? Những yêu cầu quan trọng đối với một CMO

5. Ưu & nhược điểm của ma trận Boston

5.1. Ưu điểm

Ma trận BCG không chỉ là một công cụ phân tích đơn thuần, mà còn là “kim chỉ nam” giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực tài chính, hướng đến mục tiêu tối đa hóa giá trị và tăng trưởng bền vững.

Những ưu điểm nổi bật của ma trận BCG:

  • Phân tích nhu cầu vốn đầu tư: Ma trận BCG tập trung phân tích nhu cầu vốn đầu tư của từng SBU, từ đó chỉ ra cách sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả nhất, đảm bảo mỗi SBU nhận được mức đầu tư phù hợp với tiềm năng và vai trò của nó trong danh mục đầu tư.
  • Định hướng điều chỉnh danh mục đầu tư: Dựa trên phân tích mô hình BCG, doanh nghiệp có thể nhận biết rõ ràng những SBU cần được đầu tư thêm, những SBU nên được duy trì ở hiện trạng, và những SBU cần được thoái vốn. Từ đó, doanh nghiệp có thể chủ động điều chỉnh danh mục đầu tư, loại bỏ những “Con chó” và tập trung nguồn lực vào những “Ngôi sao” tiềm năng, hướng tới một cấu trúc kinh doanh cân bằng và hiệu quả.
>>> ĐỌC NGAY: Chu trình PDCA trong sản xuất và giám sát chất lượng

5.2. Nhược điểm

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, ma trận BCG cũng không tránh khỏi một số hạn chế:

  • Đơn giản hóa quá mức: Việc đánh giá tiềm năng và triển vọng của các SBU chỉ dựa trên 2 yếu tố là thị phần và tăng trưởng ngành có thể chưa đầy đủ, thậm chí dẫn đến sai lầm trong một số trường hợp. Ví dụ, một SBU có thị phần thấp vẫn có thể có vị thế cạnh tranh mạnh và lợi nhuận cao nếu công ty áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm thành công, đáp ứng tốt nhu cầu của một phân khúc thị trường ngách.
  • Mối quan hệ giữa thị phần và chi phí không phải lúc nào cũng đúng: Mặc dù BCG cho rằng thị phần lớn thường dẫn đến lợi thế về chi phí, điều này không phải lúc nào cũng đúng. Trong một số ngành, đặc điểm công nghệ hoặc mô hình kinh doanh có thể cho phép các công ty nhỏ hơn đạt được chi phí sản xuất thấp hơn so với các công ty lớn.
  • Thị phần lớn không đảm bảo lợi nhuận cao: Đặc biệt trong các ngành đã trưởng thành và tăng trưởng chậm, thị phần lớn không đồng nghĩa với lợi nhuận cao như giả định về các SBU “Bò tiền”. Các yếu tố khác như sự cạnh tranh gay gắt, chi phí đầu vào tăng, hoặc thay đổi nhu cầu khách hàng có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của SBU, bất kể thị phần của chúng lớn đến đâu.
>>> ĐỌC NGAY: 13 thủ thuật FOMO Marketing giúp nâng cao hiệu quả bán hàng

6. Một số ví dụ về ma trận BCG tại các doanh nghiệp

6.1. Ví dụ về ma trận BCG của Apple

  • Ngôi sao (Stars): iPhone, AirPods, Apple Watch. Đây là những sản phẩm có thị phần cao và tăng trưởng mạnh, mang lại doanh thu lớn và tiềm năng phát triển vượt trội.
  • Bò tiền (Cash Cows): iPad, Mac. Những sản phẩm này có thị phần cao nhưng tăng trưởng chậm, tạo ra dòng tiền ổn định để hỗ trợ các sản phẩm khác.
  • Dấu hỏi (Question Marks): Apple TV, HomePod. Đây là những sản phẩm có thị phần thấp nhưng tiềm năng tăng trưởng, cần đầu tư để đánh giá khả năng thành công.
  • Con chó (Dogs): iPod. Sản phẩm này có thị phần và tăng trưởng thấp, không còn đóng góp nhiều vào doanh thu của Apple.
>>> ĐỌC THÊM: Cách xây dựng quy trình làm việc hiệu quả cho Doanh nghiệp

6.2. Ví dụ về ma trận BCG của Coca – Cola

  • Ngôi sao (Stars): Coca-Cola Zero Sugar, các sản phẩm nước uống tăng lực và nước ép trái cây. Đây là những sản phẩm mới, đang phát triển nhanh và có tiềm năng mở rộng thị phần.
  • Bò tiền (Cash Cows): Coca-Cola Classic, Diet Coke. Đây là những sản phẩm truyền thống, có thị phần ổn định và tạo ra dòng tiền lớn cho công ty.
  • Dấu hỏi (Question Marks): Các sản phẩm nước uống mới, sản phẩm thử nghiệm. Đây là những sản phẩm chưa rõ tiềm năng, cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi đầu tư thêm.
  • Con chó (Dogs): Một số sản phẩm nước giải khát có thị phần và tăng trưởng thấp.
>>> XEM NGAY: Cost Per Click là gì? 4 phương pháp giúp tối ưu CPC

6.3. Ví dụ về ma trận BCG của Toyota

  • Ngôi sao (Stars): Xe hybrid, xe điện. Đây là những dòng xe mới, đang được thị trường ưa chuộng và có tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai.
  • Bò tiền (Cash Cows): Xe sedan, xe bán tải. Đây là những dòng xe truyền thống, có thị phần ổn định và mang lại lợi nhuận lớn cho Toyota.
  • Dấu hỏi (Question Marks): Xe tự lái, xe bay. Đây là những công nghệ mới, chưa được thương mại hóa rộng rãi và cần nhiều đầu tư nghiên cứu phát triển.
  • Con chó (Dogs): Một số dòng xe có doanh số thấp và không còn phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.

Ma trận BCG không chỉ là một công cụ phân tích, mà còn là “la bàn” chỉ đường, giúp doanh nghiệp vượt qua những thách thức và chinh phục những đỉnh cao mới trong hành trình kinh doanh. Bằng cách áp dụng mô hình BCG một cách linh hoạt và sáng tạo, kết hợp với sự am hiểu sâu sắc về thị trường và ngành nghề, doanh nghiệp có thể tự tin đưa ra những quyết định chiến lược đúng đắn, tối ưu hóa nguồn lực và xây dựng một tương lai phát triển bền vững. Fastdo chúc doanh nghiệp bạn thành công!

>>> ĐỌC THÊM CÁC BÀI VIẾT HỮU ÍCH KHÁC:

5/5 - (16 bình chọn)
Tác giả CEO Xuân Tấn
Giám đốc điều hành

CEO Xuân Tấn

Tài khoản & nội dung đã được xác minh và kiểm duyệt gắt gao qua phần mềm fWorkflow của Fastdo.vn.

Trần Xuân Tấn , lãnh đạo thuộc nhóm Gen Z, dẫn dắt Fastdo - nền tảng phần mềm quản lý công việc hàng đầu cho SMEs Việt Nam. Triết lý "Làm nhanh hơn, tiền nhiều hơn" của anh đã giúp tăng 20% tốc độ hoàn thành công việc, đóng góp 80% doanh thu. Dưới sự lãnh đạo của anh, Fastdo đã cải tiến sản phẩm hơn 48 lần, định vị công nghệ "Made in Vietnam" trên thị trường quốc tế.

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
Liên hệ với Fastdo