Nguồn nhân lực chất lượng không chỉ đơn thuần là số lượng nhân viên, mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa trí lực, thể lực và tâm lực, cùng khả năng thích ứng với những biến động của môi trường bên ngoài. Bài viết này của Fastdo sẽ đi sâu phân tích các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực, cũng như cung cấp những giải pháp thiết thực để nâng cao năng lực đội ngũ nhân sự.
1. Chất lượng nguồn nhân lực là gì?
Chất lượng nguồn nhân lực là tổng thể những đặc trưng, tính chất và năng lực của người lao động, góp phần trực tiếp vào hiệu suất và sự phát triển của tổ chức. Thông thường, chất lượng nguồn nhân lực của một doanh nghiệp được đánh giá qua 3 tiêu chí sau: Trí lực, Thể lực và Tâm lực. Trong đó:
- Trí lực: Bao gồm trình độ học vấn, kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, khả năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề. Trí lực cao thể hiện khả năng tiếp thu, xử lý thông tin và áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả.
- Thể lực: Là sức khỏe, khả năng chịu đựng áp lực công việc và sự dẻo dai của cơ thể. Thể lực tốt đảm bảo người lao động có thể hoàn thành công việc một cách năng suất và bền bỉ.
- Tâm lực: Là sức khỏe tinh thần, thái độ làm việc, động lực phấn đấu và khả năng kiểm soát cảm xúc. Tâm lực vững vàng giúp người lao động duy trì sự ổn định, lạc quan và cống hiến hết mình cho công việc, ngay cả trong môi trường đầy thách thức.
Một nguồn nhân lực chất lượng cao không chỉ đòi hỏi sự phát triển về Trí lực, mà còn cần sự cân bằng và hài hòa giữa Thể lực và Tâm lực. Chỉ khi cả ba yếu tố này được phát triển toàn diện, người lao động mới có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình, đóng góp tích cực vào sự thành công của tổ chức và xã hội.
2. Các nhân tố tác động đến chất lượng nguồn nhân lực
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thúy Quỳnh – Viện Chiến lược và Chính sách tài chính, Bộ Tài chính, bên cạnh 3 yếu tố nền tảng là: Trí lực, Tâm lực và Thể lực; chất lượng của nguồn nhân lực chịu ảnh hưởng bởi yếu tố về Cơ cấu dân số và sự phát triển của Khoa học – Công nghệ.
2.1. Yếu tố Trí lực
Trí lực đóng vai trò then chốt trong việc quyết định chất lượng nguồn nhân lực, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc và khả năng đóng góp của mỗi cá nhân vào tổ chức. Cụ thể, trí lực tác động đến chất lượng nguồn nhân lực theo các khía cạnh sau:
- Năng lực chuyên môn: Trình độ học vấn, kiến thức chuyên ngành và kỹ năng nghề nghiệp là nền tảng để người lao động thực hiện công việc một cách hiệu quả. Trí lực cao giúp họ nắm bắt nhanh chóng các yêu cầu công việc, áp dụng kiến thức vào thực tiễn và giải quyết các vấn đề phát sinh.
- Khả năng tư duy và sáng tạo: Trong bối cảnh kinh tế ngày càng cạnh tranh và biến động, khả năng tư duy phản biện, phân tích thông tin và đưa ra các giải pháp sáng tạo là vô cùng quan trọng. Người lao động có trí lực cao không chỉ thực hiện tốt công việc được giao mà còn có thể đề xuất các cải tiến, tối ưu hóa quy trình và tạo ra giá trị gia tăng cho tổ chức.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Trong quá trình làm việc, không thể tránh khỏi các tình huống khó khăn và phức tạp. Người lao động có trí lực cao có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, phân tích nguyên nhân và đưa ra các giải pháp hiệu quả, giúp tổ chức vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu.
Trí lực là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định chất lượng nguồn nhân lực. Đầu tư vào phát triển trí lực thông qua đào tạo nội bộ, bồi dưỡng và tạo môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo sẽ giúp tổ chức xây dựng một đội ngũ nhân viên có năng lực, sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức và đóng góp vào sự phát triển bền vững của tổ chức.
2.2. Yếu tố Thể lực
Thể lực, hay sức khỏe thể chất, đóng một vai trò không thể thiếu trong việc quyết định chất lượng nguồn nhân lực. Theo WTO, một người có thể lực tốt thể hiện qua cả tinh thần và thể chất. Sức khỏe ổn định và trạng thái vui vẻ sẽ giúp năng suất làm việc tăng đáng kể.
Cụ thể, thể lực ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực theo các khía cạnh sau:
- Năng suất lao động: Người có thể lực tốt có khả năng làm việc trong thời gian dài mà không bị mệt mỏi, từ đó hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Họ cũng ít mắc phải các sai sót do mệt mỏi hoặc mất tập trung, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Sự bền bỉ và khả năng chịu đựng: Trong môi trường làm việc áp lực cao, người có thể lực tốt có khả năng chịu đựng căng thẳng và áp lực tốt hơn. Họ có thể duy trì sự tập trung và hiệu suất làm việc ngay cả khi đối mặt với khó khăn, thách thức, từ đó đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc.
- Tỷ lệ nghỉ việc và bệnh tật: Người có thể lực kém dễ mắc bệnh và phải nghỉ việc thường xuyên hơn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất cá nhân mà còn làm gián đoạn công việc của cả nhóm, gây tổn thất cho tổ chức.
Hiện nay, nhiều Doanh nghiệp bắt đầu quan tâm hơn đến việc cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần cho nhân sự. Doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng những khoảng thời gian giải lao, nghỉ ngơi giữa giờ, hoạt động teambuilding,… Những hoạt động này, ngoài tác dụng gắn kết, còn giúp cho nhân sự luôn trong trạng thái tốt nhất.
2.3. Yếu tố Tâm lực
Tâm lực được biểu hiện qua quan điểm, nhân cách và thói quen ứng xử của một cá nhân. Trong môi trường làm việc, người lao động cần có ý thức kỷ luật, sự tự giác, khả năng giao tiếp và phong thái ứng xử. Đây là những yếu tố cốt lõi của nhân viên mà Doanh nghiệp cần và giúp hình thành tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp.
Cụ thể, tâm lực ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực theo các khía cạnh sau:
- Hiệu suất làm việc: Tâm lý ổn định và tích cực giúp người lao động tập trung, sáng tạo và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Họ cũng có khả năng thích ứng với thay đổi và áp lực công việc tốt hơn, từ đó duy trì năng suất làm việc cao và ổn định.
- Khả năng làm việc nhóm và giao tiếp: Tâm lý lành mạnh giúp xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và cấp trên. Người lao động có khả năng giao tiếp hiệu quả, hợp tác và giải quyết xung đột sẽ tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ lẫn nhau.
- Sức khỏe tinh thần và khả năng đối phó với căng thẳng: Trong môi trường làm việc hiện đại, áp lực công việc và cuộc sống có thể gây ra căng thẳng và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Người lao động có tâm lý vững vàng và kỹ năng quản lý căng thẳng tốt sẽ có khả năng đối phó với khó khăn, duy trì sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc, tránh các vấn đề sức khỏe tâm lý.
Để xây dựng một nguồn nhân lực có tâm lực tốt, các tổ chức cần quan tâm đến việc tạo ra môi trường làm việc lành mạnh, công bằng và hỗ trợ nhân viên phát triển toàn diện. Cung cấp các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, tư vấn tâm lý và các hoạt động giải trí, thư giãn cũng là những biện pháp hiệu quả để nâng cao tâm lực của người lao động.
2.4. Cơ cấu dân số
Cơ cấu dân số của một quốc gia là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực của quốc gia đó. Quy mô và chất lượng của lực lượng lao động chịu ảnh hưởng bởi quy mô, cơ cấu và chất lượng của dân số. Quy mô dân số lớn đồng nghĩa với lực lượng lao động lớn và ngược lại. Cơ cấu độ tuổi của dân số cũng ảnh hưởng đáng kể đến quy mô và cơ cấu của lực lượng lao động.
Ngoài ra, quy mô của lực lượng lao động cũng có thể tác động tiêu cực đến quy mô dân số. Một quốc gia có lực lượng lao động lớn cũng đồng nghĩa với số lượng người có khả năng sinh sản lớn, có thể dẫn đến tăng trưởng dân số nhanh chóng.
2.5. Sự phát triển của khoa học và công nghệ
Sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ (KH&CN) có tác động sâu sắc và đa chiều đến chất lượng nguồn nhân lực, tạo ra cả cơ hội và thách thức cho người lao động và các tổ chức. KH&CN tạo ra những công việc mới đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao và khả năng thích ứng nhanh với công nghệ mới. Người lao động cần không ngừng học hỏi và cập nhật kiến thức để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
KH&CN tạo ra nhiều ngành nghề mới với tiềm năng phát triển cao, mở ra cơ hội việc làm hấp dẫn cho người lao động có trình độ và kỹ năng phù hợp. Đồng thời, doanh nghiệp ứng dụng KH&CN vào sản xuất và kinh doanh giúp nâng cao năng suất lao động, tạo ra giá trị gia tăng cao hơn và cải thiện thu nhập cho người lao động.
Tuy nhiên, điều này cũng đem đến một số bất lợi nhất định đến người lao động. Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) có thể thay thế một số công việc truyền thống, gây ra tình trạng mất việc làm và đòi hỏi người lao động phải chuyển đổi nghề nghiệp. Bên cạnh đó, sự phát triển nhanh chóng của KH&CN có thể tạo ra khoảng cách giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của thị trường lao động, gây khó khăn cho việc tìm kiếm việc làm và phát triển nghề nghiệp.
3. 5 tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực
Để có thể đo lường được về chất lượng nguồn nhân lực, nhà nước và Doanh nghiệp đã phải nghiên cứu và phân tích rất kỹ về các chỉ tiêu để đánh giá nhân sự. Sau đây là các tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực đặc biệt quan trọng mà nhà nước cũng như các Doanh nghiệp đã và đang áp dụng:
3.1. Tiêu chí đánh giá về nhân tố Trí lực
Trí lực được xem là một trong những nhóm tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực hàng đầu. Cụ thể, tại nhóm tiêu chí này, bạn sẽ phải xem xét các nhân tố về trình độ học vấn, chuyên môn và kỹ năng mềm.
- Tiêu chí về trình độ học vấn:
Trình độ học vấn được xem là nền tảng kiến thức ban đầu, giúp người lao động nắm bắt dễ dàng những kiến thức chuyên môn phục vụ cho công việc. Đây là căn cứ giúp Doanh nghiệp có thể xây dựng các phương án đào tạo, tái đào tạo nhằm cải thiện chất lượng của nguồn nhân lực. Doanh nghiệp nào sở hữu lượng lao động tốt nghiệp trung cấp, cao đẳng, đại học trở lên càng cao thì trình độ trí lực của tổ chức ấy càng cao.
- Tiêu chí về trình độ chuyên môn:
Đây là tiêu chí được sử dụng để đánh giá những năng lực cần thiết của người lao động, từ đó tổ chức có thể sắp xếp và phân bổ công việc hợp lý. Nhờ vậy, nhân sự sẽ tạo ra hiệu suất cao nhờ những thế mạnh của bản thân. Thêm vào đó, Doanh nghiệp có thể dựa vào trình độ chuyên môn để đưa ra định hướng phát triển cũng như đưa ra các giải pháp để nâng cao nguồn nhân lực cho Doanh nghiệp.
- Tiêu chí về kỹ năng mềm:
Trong quá trình làm việc, người lao động cần có kỹ năng mềm như giao tiếp, sáng tạo, làm việc nhóm,.. Đây là những yếu tố sẽ quyết định đến 75% sự thành công của một con người. Bên cạnh đó, Doanh nghiệp rất quan tâm đến các lao động sở hữu và vận dụng tốt các kỹ năng mềm. Ngoài ra, việc trang bị kỹ năng mềm sẽ giúp người lao động dễ dàng tiến bộ, thăng tiến thông qua việc phát huy tiềm năng, nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.
3.2. Tiêu chí đánh giá về nhân tố Thể lực
Thể lực được xem là thước đo chuẩn cho chất lượng nguồn nhân lực. Người lao động cần đảm bảo được sức khỏe về mặt thể chất, tinh thần và xã hội.
- Tiêu chí về sức khỏe thể chất:
Người lao động cần đảm bảo sự dẻo dai, linh hoạt và khả năng chịu được sự khắc nghiệt của môi trường. Thêm vào đó, khỏe mạnh về thể chất còn thể hiện qua sự sảng khoái và thoải mái của mỗi cá nhân. Sự sảng khoái và thoải mái về thể chất được biểu hiện thông qua: sức lực, sự nhanh nhẹn, tính dẻo dai, sức đề kháng, khả năng chịu đựng khắc nghiệt,…
- Tiêu chí về sức khỏe tinh thần:
Người lao động cần thỏa mãn về cảm xúc và tinh thần trong quá trình làm việc. Cụ thể, họ phải luôn lạc quan, sống tích cực, yêu đời và chủ động. Một người có sức khỏe tinh thần tốt đồng nghĩa với việc có một lối sống văn minh. Nói cách khác, tiêu chí sức khỏe tinh thần được đánh giá thông qua sự cân bằng trong hoạt động giữa lý trí và cảm xúc.
- Tiêu chí về sức khỏe xã hội:
Người lao động cần cảm thấy thoải mái trong các mối quan hệ xung quanh. Sức khỏe xã hội biểu hiện qua sự cân bằng giữa cá nhân và cộng đồng. Người lao động phải hòa nhập với những người xung quanh như bạn bè, đồng nghiệp, ông, bà, cha hoặc mẹ. Càng hòa nhập với mọi người và nhận được sự yêu mến từ những người xung quanh sẽ chứng minh người lao động có sức khỏe xã hội tốt.
3.3 Tiêu chí đánh giá về nhân tố Tâm lực
Tâm lực là một trong các tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực đặc biệt quan trọng. Cụ thể, người lao động phải có đạo đức, thái độ và hành vi phù hợp với các tiêu chuẩn.
Thông thường, mỗi Doanh nghiệp sẽ có bảng đánh giá riêng về tâm lực. Phẩm chất, thái độ, tác phong và tính chuyên nghiệp thường là những tiêu chí mà các công ty đề ra. Nhân viên dù cho giỏi đến đâu nhưng nếu có hành vi không tốt trong lúc làm việc thì cũng không đảm bảo chất lượng nhân lực.
Tùy vào đặc điểm tổ chức mà mỗi công ty sẽ xây dựng một hệ thống tiêu chí đánh giá chất lượng nhân lực thông qua yếu tố Tâm lực khác nhau. Nhìn chung, các tiêu chí được sử dụng phổ biến là:
- Tiêu chí về phẩm chất cá nhân và đạo đức nghề nghiệp.
- Tiêu chí về thái độ và ý thức cho công việc.
- Tiêu chí về tác phong làm việc.
- Tiêu chí đánh giá sự chuyên nghiệp như kỹ năng, chuyên môn hoặc thâm niên trong nghề.
Doanh nghiệp cần xây dựng thêm các yêu cầu cụ thể ứng với từng tiêu chí trên. Hãy đảm bảo các yêu cầu được đưa ra phải phù hợp với điều kiện của tổ chức. Đây sẽ là những cơ sở để đưa ra các tiêu chuẩn xếp loại nhân sự.
3.4. Tiêu chí đánh giá thông qua chất lượng đầu ra công việc
Tiêu chí đánh giá thông qua chất lượng đầu ra công việc được xem là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá chất lượng nguồn nhân lực. Kết quả trong quá trình làm việc của nhân viên phản ánh kỹ năng, chuyên môn và sự phù hợp với công việc. Nhờ các thông tin về chất lượng đầu ra, quản lý sẽ có thông tin về sự nỗ lực, khả năng và ưu – nhược điểm của người lao động.
Hơn nữa, công ty cũng sẽ tìm ra được nguyên nhân đằng sau việc nhân viên không đạt đủ tiêu chí. Từ đó, Doanh nghiệp sẽ xem xét điều chỉnh chính sách gia tăng chất lượng nhân lực. Người lao động có thể được đào tạo lại, khuyến khích tăng lương hoặc thăng chức nhờ kết quả của quá trình làm việc.
3.5. Tiêu chí đánh giá thông qua cơ cấu nguồn nhân lực
Hiện nay, nhà nước đang tối đa hóa và đảm bảo sự phát triển nguồn nhân lực để thúc đẩy nền kinh tế. Điều này được thực hiện bằng cách phối hợp với các Doanh nghiệp để đưa ra tiêu chí giải quyết vấn đề nguồn lao động. Cụ thể, những yếu tố dùng để đánh giá là độ tuổi và giới tính. Từ đó, Doanh nghiệp sẽ căn cứ vào thông tin có được để quyết định việc lựa chọn nguồn nhân lực cho phù hợp.
- Tiêu chí đánh giá qua cơ cấu theo độ tuổi:
Được xem là chỉ tiêu không thể thiếu, cơ cấu tuổi tác động trực tiếp đến chất lượng nguồn lao động. Cơ cấu về độ tuổi là một tiêu chí không thể thiếu trong việc xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe cho người lao động.
Bên cạnh đó, thông qua cơ cấu độ tuổi nhân lực, ta có thể đánh giá được chất lượng của nguồn lao động. Chẳng hạn, cơ cấu nhân lực ở độ tuổi thấp sẽ phản ánh sự thiếu kinh nghiệm chuyên môn, trình độ đào tạo thấp của người lao động.
- Tiêu chí đánh giá qua cơ cấu theo giới tính:
Cơ cấu theo giới tính được xác định bằng cách so sánh tỷ lệ nam và nữ với tổng nguồn nhân lực. Trong môi trường làm việc, sự chênh lệch giới tính sẽ làm mất cân bằng sinh thái. Một số công việc chân tay sẽ đòi hỏi nguồn lao động là nam. Ngược lại, nữ giới cũng được tuyển dụng nhiều ở những ngành dịch vụ khác. Chính vì vậy, cơ cấu theo giới tính cũng là một tiêu chí vô cùng quan trọng.
4. Giải pháp giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Để có thể nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hãy cùng Fastdo tìm hiểu ngay các giải pháp hiệu quả dưới đây nhé!
4.1. Lập kế hoạch tuyển dụng nguồn nhân lực hiệu quả
Lập kế hoạch tuyển dụng là một trong những công việc quan trọng của phòng nhân sự. Nếu quá trình tuyển dụng tốt sẽ giúp Doanh nghiệp có đội ngũ chất lượng. Điều này sẽ tạo ra thế mạnh lớn cho nguồn lực bên trong của Doanh nghiệp. Khi nguồn lực mạnh, tổ chức có thể nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và lợi thế so với nhiều tổ chức cùng lĩnh vực, ngành nghề.
Để đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng, phù hợp với định hướng và tình hình kinh doanh, Doanh nghiệp cần đảm bảo các nguyên tắc sau: Nhu cầu tuyển dụng của các phòng ban trong công ty; tiến hành công tác tuyển dụng khách quan, công bằng; cần phân tích vị trí cần tuyển cũng như số lượng kèm theo, các điều kiện công việc liên quan, tiêu chuẩn của vị trí đó khi tiến hành tuyển dụng.
4.2. Tập trung vào hoạt động đào tạo năng lực
Tập trung vào các hoạt động đào tạo năng lực cho đội ngũ công nhân viên là một trong những việc làm quan trọng. Hoạt động đào tạo và phát triển đội ngũ nhân sự giúp người lao động có thể thích ứng và theo sát kịp thời những phát triển mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Bên cạnh đó, đào tạo nhân sự còn giúp nguồn nhân lực mở mang kiến thức, nâng cao năng lực phẩm chất.
Khi doanh nghiệp xây dựng các chương trình đào tạo nội bộ cần chú ý những điều sau: đào tạo phải hướng đến mục tiêu chung mà doanh nghiệp đang hướng đến, đào tạo có nghĩa là sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực sau đào tạo, đào tạo không gây ảnh hưởng đến sản xuất – kinh doanh, đảm bảo quá trình đào tạo diễn ra đảm bảo chất lượng và hiệu quả.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn các hình thức đào tạo dưới đây:
- Đào tạo khi nhân viên mới bắt đầu nhận việc: Việc đào tạo giúp nhân viên mới có thể nắm bắt được công việc, cơ cấu tổ chức, nhiệm vụ, đặc điểm sản xuất Doanh nghiệp. Những điều này nhằm mục đích nhân viên có thể sớm hòa nhập môi trường công ty để giúp họ hoàn thành tốt công việc được giao.
- Đào tạo khi làm việc: Hình thức này giúp nhân viên khắc phục những kiến thức còn thiếu sót và các kỹ năng để hoàn thành tốt công việc được giao. Bên cạnh đó, nguồn nhân lực cũng được tiếp thu được những kiến thức mới đặt ra do thay đổi của kỹ thuật, công nghệ.
- Đào tạo cho công việc tương lai: Việc đào tạo phục vụ cho các mục tiêu trong tương lai của Doanh nghiệp và cả người lao động. Hoạt động đào tạo này giúp nhân viên bước đầu nắm bắt được tình hình phát triển và các kiến thức liên quan cần thiết cho quá trình phát triển tương lai.
4.3. Đẩy mạnh các chính sách đãi ngộ nguồn nhân lực
Doanh nghiệp phải quan tâm đến đời sống tinh thần và vật chất của nhân viên. Chính sách đãi ngộ sẽ bao gồm phi tài chính và tài chính. Đồng thời, đãi ngộ cần linh động và phù hợp với từng nhân viên.
Cụ thể, người lao động phải được trả lương và nhận đầy đủ các quyền lợi cần có trong cuộc sống. Doanh nghiệp có thể phát thưởng cho các cá nhân có thành tích tốt để khuyến khích làm việc. Đồng thời, công ty cũng nên có ưu đãi cho các nhân tài đã cống hiến lâu năm.
Không chỉ về tài chính, doanh nghiệp cần đáp ứng các nhu cầu về đời sống tinh thần cho người lao động. Cụ thể, nhà lãnh đạo phải tạo môi trường làm việc tích cực, năng động và tạo sự công bằng trong quá trình làm việc. Nhờ đó, người lao động sẽ có tinh thần làm việc và tạo ra năng suất cao cho doanh nghiệp.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc cải thiện chất lượng của nguồn nhân lực
Để có thể nâng cao chất lượng của nguồn nhân lực, Doanh nghiệp cần phải nắm được các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình này đến từ cả bên ngoài lẫn bên trong tổ chức.
5.1. Yếu tố bên ngoài
Việt Nam vẫn đang trong quá trình hội nhập và phát triển kinh tế. Chính vì vậy, nguồn nhân lực vẫn sẽ bị ảnh hưởng khá nhiều. Cụ thể là các yếu tố như sau:
- Sự phát triển kinh tế – xã hội
Nền kinh tế phát triển đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao và có chuyên môn. Từ đó, nhu cầu về nguồn nhân lực có chuyên môn và kinh nghiệm ngày càng gia tăng ở các Doanh nghiệp.
- Các chính sách nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của nhà nước
Nguồn lực có chuyên môn cao, tay nghề tốt có khả năng cạnh tranh với các nguồn nhân lực khác trong khu vực khác sẽ được tham gia các chương trình giáo dục đào tạo chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, nhà nước đang đề ra các chiến lược nâng cao chất lượng nguồn nhân lực một cách hệ thống nhất bằng cách phát triển và nâng cao chất lượng giáo dục nước nhà.
- Sự phát triển vượt bậc của Khoa học – Công nghệ
Trong thời đại Khoa học – Công nghệ đang tiến bộ không ngừng, công ty cần đảm bảo người lao động không bị tụt hậu. Cụ thể, các Doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên đáp ứng kịp thời trước sự phát triển của khoa học và kỹ thuật. Với các lĩnh vực nhất định, người lao động phải nắm rõ cách sử dụng máy móc và thiết bị.
- Thị trường lao động
Thị trường lao động tạo điều kiện cho nguồn nhân lực trau dồi học vấn và kỹ năng. Thêm vào đó, nhân viên cần đổi mới và sáng tạo mỗi ngày để thích ứng với sự phát triển của khoa học và kỹ thuật. Điều này sẽ giúp người lao động tăng tỉ lệ cạnh tranh khi xin việc làm.
5.2. Yếu tố bên trong
Bên cạnh các yếu tố bên ngoài, Doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Cụ thể là:
- Kế hoạch kinh doanh và chiến lược phát triển của tổ chức
Doanh nghiệp cần tối ưu hóa cơ cấu nhân lực để đáp ứng mục tiêu kinh doanh, các chiến lược phát triển của tổ chức.
- Quan điểm của lãnh đạo cấp cao
Quan điểm của ban điều hành công ty đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thay đổi chính sách. Nếu nhà lãnh đạo hiểu rõ được giá trị phát triển nguồn nhân lực bền vững, Doanh nghiệp sẽ thành công.
- Văn hóa công ty
Mỗi Doanh nghiệp đều có văn hóa công sở khác nhau. Đây cũng là yếu tố tác động đến chất lượng nguồn nhân lực. Doanh nghiệp cần xem xét phát triển văn hóa tốt đẹp để không ảnh hưởng đến chất lượng lao động. Nếu môi trường làm việc thân thiện và tích cực, nhân viên sẽ có tinh thần hăng hái và say mê trong công việc.
6. Ứng dụng giải pháp công nghệ vào phát triển nguồn nhân lực
Đối với các tổ chức, để phát triển nguồn nhân lực, công ty cần tạo điều kiện cho nhân viên tham gia các khóa đào tạo nhằm nâng cao chất lượng của bản thân.
Trong thực tế, có rất nhiều hình thức để Doanh nghiệp có thể tổ chức đào tạo cho nhân sự. Tuy nhiên, để có thể gặt hái được tối đa sự hiệu quả của việc đào tạo, nhà quản lý nên cân nhắc sử dụng các giải pháp công nghệ hỗ trợ cho công việc này.
Một phần mềm quản lý đào tạo sẽ giúp nhà quản trị tiết kiệm được thời gian và chi phí cho việc đào tạo. Thêm vào đó, thông qua phần mềm đào tạo, nhân sự sẽ chủ động hơn trong việc sắp xếp thời gian học tập cũng như xác định lộ trình phù hợp cho bản thân.
Phần mềm đào tạo fTrain của Fastdo được tối ưu hóa để đáp ứng đầy đủ các tính năng hỗ trợ nhà quản lý đào tạo, giám sát và theo dõi quá trình đào tạo một cách dễ dàng, nhanh chóng. Quản lý có thể tổ chức và lưu trữ các khóa học đào tạo để nhân sự có thể theo dõi và học tập vô cùng thuận tiện. Ngoài ra, phần mềm đào tạo fTrain của Fastdo còn giúp:
- Hỗ trợ lưu trữ tốt các bài học, tài liệu chuyên môn.
- Phân quyền để giúp người giảng dạy cũng như nhân viên tiếp cận đúng với nội dung cần nắm bắt.
- Hỗ trợ đánh giá năng lực từng cá nhân, từ đó sắp xếp lộ trình học tập phù hợp.
- Quản lý thông tin học viên.
- Cung cấp chứng chỉ cho nhân sự.
Chất lượng nguồn nhân lực không phải là một đích đến, mà là một hành trình không ngừng cải tiến và phát triển. Bằng cách thấu hiểu các yếu tố tác động, áp dụng các tiêu chí đánh giá phù hợp và triển khai những giải pháp nâng cao hiệu quả, doanh nghiệp có thể xây dựng một đội ngũ nhân sự vững mạnh, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách và góp phần vào sự thành công chung. Fastdo hy vọng doanh nghiệp của bạn sẽ tìm được phương pháp xây dựng một nguồn nhân lực chất lượng cao.
>>> ĐỌC THÊM CÁC BÀI VIẾT HỮU ÍCH KHÁC:
- Đón đầu ngay 10+ xu hướng quản trị nguồn nhân lực hiện nay
- Hướng dẫn xây dựng biện pháp giữ chân nhân viên giỏi từ A – Z
- Mentoring là gì? Phân loại các mô hình Mentoring
- Trí tuệ cảm xúc và 5 yếu tố sẽ giúp bạn nâng tầm thành công
- Phần mềm chấm công fCheckin: Giải pháp cải thiện tính kỷ luật trong Doanh nghiệp