Kế toán tài chính và kế toán quản trị là hai bộ phận nòng cốt của Kế toán, giúp cung cấp nguồn thông tin cho việc kinh doanh. Từ đó, công ty sẽ nắm rõ được quá trình tài chính và tình hình quản trị chung. Đây là hai thuật ngữ kế toán khác nhau nhưng vẫn có nhiều người vẫn nhầm lẫn và chưa biết cách phân biệt chúng. Hãy cùng Fastdo tìm hiểu điểm khác biệt giữa hai khái niệm này ở bài viết dưới đây nhé!
Kế toán quản trị | Kế toán tài chính | ||
Giống nhau | Cả hai đều liên quan đến số liệu thông tin và phản ánh chính xác hoạt động của Doanh nghiệp. Từ đó, Doanh nghiệp sẽ có dữ liệu để định hướng chính xác hoạt động trong tương lai | ||
Khác nhau | Mục đích | Phục vụ điều hành sản xuất | Phục vụ cho báo cáo tài chính |
Đối tượng sử dụng thông tin | Cấp quản lý | Cấp quản lý và các đối tượng liên quan bên ngoài Doanh nghiệp | |
Cơ sở và nguyên tắc trình bày báo cáo | Linh hoạt và nhanh chóng | Thực hiện theo nguyên tắc và chuẩn mực | |
Tính pháp lý kế toán | Tính nội bộ | Tính pháp lệnh | |
Đặc điểm thông tin | Hình thái hiện vật và giá trị | Hình thái giá trị | |
Hình thức mẫu báo cáo sử dụng | Không bắt buộc | Phải thống nhất | |
Kỳ báo cáo | Quý, năm, tháng, tuần và ngày | Quý và năm | |
Tính bắt buộc theo luật | Không bắt buộc | Bắt buộc |
1. Tổng quan về kế toán tài chính
Trong quá trình điều hành Doanh nghiệp, kế toán tài chính và kế toán quản trị luôn đi đôi với nhau. Bạn phải cân bằng cả hai yếu tố này để công ty hoạt động hiệu quả nhất. Trước tiên, Fastdo sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về kế toán tài chính nhé!
1.1 Kế toán tài chính là gì
Kế toán tài chính được hiểu là việc tìm kiếm, thu thập, xử lý và phân tích các thông tin kinh tế thông qua báo cáo tài chính nội bộ cho những người muốn sử dụng thông tin của đơn vị, có thể là những đối tượng cả trong lẫn ngoài Doanh nghiệp. Người làm kế toán tài chính sẽ chịu trách nhiệm về thuần thục các nguyên tắc kế toán cơ bản, ghi chép và sổ sách theo chuẩn kế toán quốc tế.
Kế toán tài chính cũng giúp Doanh nghiệp nắm chính xác về tình hình tài sản và nguồn vốn, cũng như tình hình và kết quả của hoạt động kinh doanh. Do đó, thông tin trong báo cáo kế toán tài chính Doanh nghiệp phải thể hiện độ tin cậy và chính xác cao. Phần lớn, dữ liệu của kế toán tài chính đều có tính pháp lệnh và thu thập từ chứng từ thực tế.
1.2 Đặc điểm của kế toán tài chính
Khi làm kế toán tài chính, nhân viên cần tuân theo các chuẩn mực và nguyên tắc về kế toán của nhà nước. Các thông tin cần đảm bảo tính xác thực, có chứng từ và hình thái giá trị. Kế toán tài chính được thể hiện thông qua hệ thống báo cáo tài chính theo năm hoặc quý. Chẳng hạn, các báo cáo định kỳ về thuế sẽ do kế toán thuế thực thi; thực hiện bảng lương, báo cáo ghi nhận chi phí tiền lương sẽ do kế toán tiền lương đảm nhiệm. Kế toán tài chính chủ yếu tập trung vào báo cáo tài chính, kiểm toán và các vấn đề về thuế và pháp luật.
1.3. Vai trò của kế toán tài chính
Kế toán tài chính đóng vai trò quan trọng trong Doanh nghiệp. Nhờ đó, công ty sẽ có những quyết định đúng đắn về sự đổi mới và cân nhắc tình hình hoạt động. Cụ thể, kế toán tài chính đảm nhận những nhiệm vụ sau:
- Doanh nghiệp và các đối tượng ngoài công ty sẽ nhận thông tin từ các báo cáo trong kế toán tài chính về tình hình tài chính, doanh thu, dòng tiền và các chỉ số tài chính – kinh tế khác. Từ đó, những đơn vị này, bao gồm cơ quan thuế, cơ quan quản lý nhà nước, có thể cho ra những quyết định phù hợp với nguồn kinh tế.
- Các rủi ro về sự biến động tài chính sẽ được quản lý kỹ hơn.
- Các Doanh nghiệp sẽ dựa vào kế toán tài chính để giải quyết vấn đề kiện tụng hoặc tranh chấp.
- Doanh nghiệp có thể chứng minh khả năng tài chính để vay vốn từ ngân hàng.
2. Tổng quan về kế toán quản trị
Trước sự biến động của nền kinh tế, kế toán quản trị như kim chỉ nam cho Doanh nghiệp trong việc hoạt động. Cụ thể, nhà lãnh đạo sẽ rút ra được chiến lược kinh doanh thông qua nguồn thông tin thu thập được từ việc phân tích kế toán quản trị.
2.1. Kế toán quản trị là gì
Trong quá trình hoạt động, nhà quản trị sẽ yêu cầu thông tin về kinh tế và tài chính. Kế toán quản trị đảm nhận công việc thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp các thông tin liên quan đến chi phí, cũng như quá trình quản lý tài sản trong nội bộ nhằm phục vụ cho quá trình theo dõi, kiểm soát và hoạch định của tổ chức. Kế toán quản trị có vai trò đưa ra những dữ liệu cần để doanh nghiệp đưa ra những quyết định phát triển phù hợp hoặc giảm thiểu tác hại của rủi ro qua phân tích các số liệu tài chính.
Nhờ đó, thông qua kế toán quản trị, các sự kiện đã, đang và sẽ xảy ra sẽ được phản ánh một cách chính xác. Công ty sẽ dùng những dữ liệu đó để định hướng cho quá trình phát triển trong tương lai.
2.2. Đặc điểm của kế toán quản trị
Phần lớn, ban quản lý sẽ cần thông tin từ kế toán quản trị để lên kế hoạch cũng như các dự định sắp tới trong công ty. Các số liệu trong kế toán quản trị có thể so sánh giữa các kỳ, từ đó làm căn cứ để phân tích và lý giải cho kết quả hoạt động của tổ chức.
Bên cạnh đó, nguồn thông tin của kế toán quản trị không cần phải tuân theo các quy tắc cụ thể nào mà bạn chỉ cần chuẩn bị nội dung trọng tâm theo yêu cầu ban quản trị một cách phù hợp. Đây sẽ là kiến thức giúp doanh nghiệp có thể nắm bắt những vấn đề đã-đang-sẽ tồn tại trong lĩnh vực tài chính của doanh nghiệp, qua đó giúp nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác. Kế toán quản trị chủ yếu nghiên cứu về chi phí, hiệu suất và các phương pháp quản trị chiến lược.
Thông tin không cần phải tuân theo các quy tắc cụ thể
2.3 Vai trò của kế toán quản trị
Tương tự như phía tài chính, kế toán quản trị cũng đóng vai trò rất quan trọng đối với tổ chức. Qua đó, Doanh nghiệp sẽ có tầm nhìn dài hạn về chiến lược kinh doanh. Cụ thể, những vai trò quan trọng của kế toán quản trị là:
- Định hướng phương án và kế hoạch hoạt động: Công ty sẽ tập trung triển khai các mục tiêu tài chính ngắn, trung và dài hạn. Từ đó, Doanh nghiệp sẽ chuẩn bị nguồn lực về tài chính phù hợp nhằm phục vụ cho các mục tiêu đã thiết lập. Đồng thời, công ty cũng cần đề xuất các cách thức nhằm tối ưu hóa quá trình thực hiện.
- Tổ chức thực hiện kế hoạch: Doanh nghiệp trực tiếp thực hiện hóa các mục tiêu mà mình đã đặt ra. Cần lưu ý rằng, trong quá trình tổ chức thực hiện, công ty cần đảm bảo sử dụng nguồn ngân sách một cách thật hợp lý, đồng thời hãy chuẩn bị cho các khoản rủi ro có thể phát sinh.
- Đo lường và đánh giá: Doanh nghiệp sẽ đo lường kết quả so với mục tiêu ban đầu. Từ đó, các bộ phận trong công ty sẽ đi đúng hướng theo kế hoạch và tập trung cải thiện các nhược điểm hiện có.
- Ra quyết định: Kế toán quản trị giúp các nhà lãnh đạo đưa ra các đổi mới để nâng cao hiệu suất và tiết kiệm ngân sách. Đối với Doanh nghiệp, kế toán quản trị sẽ được đảm nhận bởi giám đốc tài chính hoặc kế toán trưởng.
3. Phân biệt giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị
Hiện tại, nhiều bạn vẫn chưa còn khá mơ hồ về kế toán tài chính và quản trị. Cả hai nghe có vẻ giống nhau nhưng lại khác nhau về điểm cốt lõi. Ngay bây giờ, Fastdo sẽ giúp bạn phân biệt kế toán tài chính và quản trị nhé!
3.1. Điểm giống nhau giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị
Nhìn chung, cả kế toán quản trị và kế toán tài chính đều có liên quan đến số liệu. Doanh nghiệp cần dựa vào hai loại kế toán tài chính và kế toán quản trị để có hướng phát triển trong tương lai. Cụ thể:
- Cả hai đều phản ánh dữ liệu, thông tin được thu thập từ các chứng từ gốc để đánh giá phân tích.
- Mục đích của kế toán tài chính và kế toán quản trị đều nhằm phản ánh tình hình và kết quả hoạt động của tổ chức.
- Cả hai đều tập trung vào nguồn doanh thu, chi phí, sự biến động của tài sản và nguồn vốn.
- Doanh nghiệp sử dụng cả kế toán tài chính và kế toán quản trị để quản lý hoạt động chung.
- Nhà quản lý, kế toán quản trị và kế toán tài chính đều có mối quan hệ chung về trách nhiệm. Cả hai đều cùng có trách nhiệm góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Kế toán quản trị hỗ trợ về ra quyết định, kế toán tài chính cung cấp các dữ liệu hỗ trợ tư liệu cho việc đó.
3.2. 8 điểm khác nhau giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị
Bên cạnh những điểm giống nhau, bạn cũng nên lưu ý về sự khác biệt của kế toán tài chính và kế toán quản trị. Ở từng tiêu chí, cả hai sẽ có một vài điểm không giống nhau như sau:
Mục đích:
- Kế toán tài chính: Cung cấp nguồn thông tin về tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh cho các đối tượng bên trong và ngoài Doanh nghiệp, soạn thảo các báo cáo tài chính.
- Kế toán quản trị: Cung cấp các thông tin nhằm phục vụ cho công tác quản trị và điều hành nội bộ, dự báo dòng kiền, xu hướng kinh doanh, đánh giá so sánh các quyết định kinh doanh và khả năng sinh lời.
Đối tượng sử dụng thông tin:
- Kế toán tài chính: Nhà lãnh đạo và đơn vị bên ngoài sẽ cần thông tin kế toán tài chính. Cụ thể là cơ quan thuế, tài chính, thông kế, nhà đầu tư và ngân hàng.
- Kế toán quản trị: Nhà quản trị của Doanh nghiệp như ban giám đốc hoặc hội đồng quản trị, các phòng ban.
Cơ sở và nguyên tắc trình bày báo cáo:
- Kế toán tài chính: Báo cáo phải thực hiện dựa trên các nguyên tắc và chuẩn mực của kế toán. Nhờ đó, người đọc sẽ so sánh được số liệu giữa các Doanh nghiệp với nhau và có cách hiểu giống nhau về các thông tin kế toán cũng như báo cáo tài chính.
- Kế toán quản trị: Báo cáo thực hiện dựa vào nguyên tắc của từng Doanh nghiệp. Chính vì vậy, bạn sẽ không thể so sánh các công ty với nhau.
Tính pháp lý kế toán:
- Kế toán tài chính: Trong quá trình làm báo cáo, kế toán tài chính phải có hệ thống sổ, ghi chép, cách trình bày thông tin tuân thủ theo các nguyên tắc chuẩn mực, quy định thống nhất về Kế toán nếu muốn được công nhận về mặt pháp lý.
- Kế toán quản trị: Báo cáo trong kế toán quản trị có tính nội bộ và phản ánh đặc thù của Doanh nghiệp.
Đặc điểm thông tin:
- Kế toán tài chính: Thông tin phải được thể hiện dưới hình thức giá trị. Kế toán tài chính tập trung vào các sự kiện, nghiệp vụ thực tế đã phát sinh. Hơn nữa, thông tin bắt buộc phải mang tính thuần túy, thu thập từ những chứng từ ban đầu về kế toán.
- Kế toán quản trị: Thông tin thể hiện dưới hình thái giá trị và hiện vật. Kế toán quản trị phải chú tâm phân tích thông tin cho tương lai và cung cấp cho quá trình hoạch định của cấp quản lý. Nhờ đó, nhà quản trị sẽ có quyết định đổi mới sáng suốt.
Hình thức mẫu báo cáo sử dụng:
- Kế toán tài chính: Bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và thuyết minh báo cáo tài chính.
- Kế toán quản trị: Báo cáo quản trị đảm bảo việc phản ánh từng khâu và đi sâu vào từng vào bộ phận. Báo cáo chi phí sản xuất, báo cáo nhập xuất và tồn kho và báo cáo nợ phải trả là ba mẫu phổ biến nhất.
Kỳ báo cáo:
- Kế toán tài chính: Quý và năm. Có tính định kỳ và cố định hơn.
- Kế toán quản trị: Quý, năm, tháng, tuần và ngày. Có thể không có nhu cầu nhất định tùy vào nhu cầu của lãnh đạo để kịp thời bổ sung các thông tin cần thiết.
Tính bắt buộc theo luật:
- Kế toán tài chính: Bắt buộc
- Kế toán quản trị: Không bắt buộc.
Bạn là nhà quản lý quan tâm đến thái độ làm việc của nhân viên như chuyên cần, hiệu suất làm việc trong môi trường làm việc thực tế? Loại bỏ những phương pháp quản lý cũ kỹ trên giấy tờ, phần mềm chấm công fCheckin được phát triển bởi Fastdo là giải pháp hỗ trợ hiệu quả giúp nhà quản lý theo dõi và đánh giá tình trạng chuyên cần của nhân sự chi tiết và trực quan. ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN CHI TIẾT HƠN VỀ PHẦN MỀM CHẤM CÔNG “3 TRONG 1” VỚI CHẤM CÔNG – ĐƠN TỪ – BẢNG CÔNG.
4. Tố chất và đặc điểm của người làm Kế toán tài chính và Kế toán quản trị
Bảng dưới đây so sánh những tố chất cần có của người làm kế toán tài chính và kế toán quản trị, lưu ý rằng đây chỉ là những tố chất thể hiện khả năng và cơ hội để phát triển, không thể thay thế được kiến thức chuyên môn.
Kế toán Tài chính
|
Kế toán Quản trị
|
|
Kỹ năng 1
|
Tính tỉ mỉ, cẩn thận và chuẩn xác: Làm việc với con số từ nhiều nguồn thông tin khác nhau, cần phải có độ tỉ mỉ cao để đảm bảo sự chính xác và logic giữa các báo cáo. | Óc kinh doanh và phân tích: Chịu trách nhiệm đưa ra các tư vấn về chính sách tài chính và kinh doanh, vị trí này cần có hiểu biết về thị trường, ngành kinh doanh và sản phẩm của doanh nghiệp; từ đó có những đề xuất giải pháp kinh doanh hợp lý. |
Kỹ năng 2
|
Chịu được áp lực cao, tuân thủ chặt chẽ quy định, kỷ luật: Người làm kế toán tài chính chịu nhiều ràng buộc về quy định pháp luật và nội bộ khi trình các bảng báo cáo, do đó đây là công việc có tính tổ chức và tinh thần trách nhiệm cao.
Chủ động cập nhật kiến thức: Các quy định về thuế, chính sách thường phức tạp và thay đổi theo thời gian, kế toán tài chính cần có sự hiểu biết, cải tiến thường xuyên để kị chuẩn các quy định pháp luật. |
Khả năng giao tiếp, tư duy phản biện, lãnh đạo: Kế toán quản trị đi sâu vào quá trình kinh doanh của các phòng ban, bởi tất cả các phòng ban đều liên quan đến thu chi trong công ty. Kỹ năng đội nhóm và lãnh đạo giúp người làm kế toán quản trị kết nối các phòng ban tốt hơn.
Tầm nhìn chiến lược: Biết phụ trách các hoạt động tài chính của doanh nghiệp, nhận biết rủi ro và cơ hội cho tương lai lâu dài của doanh nghiệp. |
Kế toán tài chính và kế toán quản trị tuy là hai khái niệm khác nhau nhưng cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh tình hình và kết quả của công ty. Nhờ đó, các nhà lãnh đạo sẽ biết cách điều hướng Doanh nghiệp. Hy vọng những thông tin mà Fastdo vừa chia sẻ đã giúp bạn nắm rõ hơn về sự khác nhau giữa hai thuật ngữ kế toán này!
>>> ĐỌC THÊM CÁC KIẾN THỨC HỮU ÍCH KHÁC:
- 4 phương pháp lập kế hoạch kinh doanh của Doanh nghiệp phổ biến hiện nay
- Mẫu kế hoạch tài chính cho Startup, dự án khởi nghiệp chuẩn
- Chu trình PDCA trong sản xuất và giám sát chất lượng
Kế toán tài chính và kế toán quản trị khác nhau như thế nào?
Kế toán tài chính tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính cho các bên ngoài như cổ đông, nhà đầu tư, cơ quan thuế. Trong khi đó, kế toán quản trị cung cấp thông tin cho các nhà quản lý bên trong doanh nghiệp để hỗ trợ ra quyết định.
Tại sao cả kế toán tài chính và kế toán quản trị đều quan trọng đối với doanh nghiệp?
Kế toán tài chính đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật, còn kế toán quản trị giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Cả hai cùng đóng góp vào sự thành công bền vững của doanh nghiệp.
Có thể kết hợp cả kế toán tài chính và kế toán quản trị không?
Hoàn toàn có thể. Nhiều kế toán viên có cả kiến thức về kế toán tài chính và kế toán quản trị để có thể đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong doanh nghiệp. Việc kết hợp cả hai sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.