Bạn đang thắc mắc về công cụ Business Model Canvas là gì và làm thế nào để ứng dụng mô hình bán hàng này vào trong quản trị doanh nghiệp? Bài viết sau đây của Fastdo sẽ giải đáp những thắc mắc trên và đồng thời cung cấp một số mẫu về Business Model Canvas để bạn có thể tham khảo. Hãy xem bài viết ngay nhé!
1. Business Model Canvas là gì?
Business Model Canvas là gì? Business Model Canvas (BMC) là công cụ bán hàng được thiết kế bởi Alexander Osterwalder và Yves Pigeur vào năm 2008. BMC được mô tả là một mô hình kinh doanh bao gồm 9 thành tố ứng với 9 trụ cột hình thành nên một tổ chức doanh nghiệp. Nó được các nhà quản trị và điều hành rất ưu chuộng nhờ sự đơn giản, tính dễ ứng dụng và khả năng minh họa trực quan tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
Chức năng chính của Business Model Canvas là cung cấp thông tin và phân tích tình hình kinh doanh cho doanh nghiệp một cách khái quát, tổng thể và chính xác. Mô hình này cho phép tổ chức chú trọng vào các yếu tố chiến lược quan trọng của mô hình kinh doanh như khách hàng, các dòng doanh thu hay các hoạt động nổi bật của đơn vị. Do vậy, rất nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đã áp dụng mô hình kinh doanh Canvas nhằm hỗ trợ quá trình phân tích tình hình nội bộ và tìm ra giải pháp tối ưu để gia tăng lợi nhuận.
2. 9 yếu tố trong Business Model Canvas là gì?
2.1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
Phân khúc khách hàng là những nhóm khách hàng mà doanh nghiệp hướng tới để bán sản phẩm/ dịch vụ của mình. Bạn cần chia nhỏ, phân khúc thị trường thành các phân khúc dựa trên các yếu tố như nhu cầu, hành vi mua hàng, địa lý hoặc tài chính.
Sau đó, bạn cần xác định đâu khách hàng của bạn là ai, họ đang gặp vấn đề gì, vẽ chân dung cho từng phân khúc khách hàng đã chọn để biết ai là người nên phục vụ và ai là người cần bỏ qua. Điều này giúp bạn tập trung nguồn lực vào tuỳ chỉnh giải pháp và tối ưu hóa chiến lược tiếp cận.
Có nhiều phân khúc khách hàng khác nhau mà một mô hình kinh doanh BMC có thể nhắm tới, bao gồm;
- Thị trường đại chúng (Mass Market),: Không phân khúc khách hàng mục tiêu mà nhắm vào thị trường tiêu dùng đại chúng hoặc một nhóm khách hàng lớn có nhu cầu tương đồng. Ví dụ: Amazon phục vụ mọi người từ khắp nơi trên thế giới với các sản phẩm từ thực phẩm, sách, đến quần áo.
- Thị trường ngách (Niche Market): Nhắm đến một nhóm nhỏ với nhu cầu rất cụ thể. Ví dụ: Tesla tập trung vào nhóm khách hàng có thu nhập cao, quan tâm đến môi trường và yêu thích xe điện.
- Thị trường phân đoạn (Segmented Market): Chọn 1 hay vài phân khúc khách hàng chính sau đó chia nhỏ thành các phân khúc nhỏ hơn. Ví dụ: IKEA phục vụ các hộ gia đình trẻ, tầng lớp trung lưu và cả các doanh nghiệp nhỏ.
- Thị trường hỗn hợp (Multi – sided market): Phục vụ nhiều nhóm khách hàng phụ thuộc lẫn nhau. Ví dụ: Shopee không chỉ phục vụ khách hàng cá nhân mà còn hỗ trợ người bán hàng trên nền tảng của mình, công ty thẻ tín dụng phục vụ cả chủ thẻ tín dụng cũng như các thương gia chấp nhận những loại thẻ đó.
2.2. Giải pháp giá trị (Value Proposition)
Giải pháp giá trị là những giá trị mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng để giải quyết các vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. Nó có thể là định lượng (như giá cả, tốc độ) hoặc định tính (trải nghiệm khách hàng, thiết kế).
Một đề xuất giá trị phải độc đáo hoặc khác biệt vì nó là lý do khách hàng chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thay vì đối thủ. Tức là, nếu bạn đang cung cấp một sản phẩm mới, nó phải mang tính sáng tạo và đột phá. Ngược lại, nếu bạn đang cung cấp một sản phẩm đã có trên thị trường, nó phải nổi bật với các tính năng và thuộc tính mới.
Để xác định được giải pháp giá trị độc đáo của mình, bạn cần trả lời các câu hỏi sau:
- Sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn giải quyết vấn đề gì cho khách hàng?
- Khách hàng hiện đang sử dụng giải pháp nào thay thế?
- Tại sao khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ?
- Giải pháp giá trị của bạn có gì khác biệt?
Khi nói đến việc lập kế hoạch và quản lý các hoạt động chiến lược của doanh nghiệp, fPlan là một giải pháp hoàn hảo giúp các doanh nghiệp có thể theo dõi và quản lý mọi nhiệm vụ một cách toàn diện. Với 4 chế độ xem linh hoạt – dạng danh sách công việc, bảng Kanban, lịch, và sơ đồ Gantt – fPlan giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về mọi hoạt động trong doanh nghiệp, từ đó dễ dàng theo dõi và điều chỉnh khi cần thiết.
Điểm nổi bật của fPlan là khả năng kết nối mọi nhiệm vụ hàng ngày với các mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp. Phần mềm cũng tự động hóa quy trình giao việc, đảm bảo rằng mỗi nhiệm vụ được phân công đúng người, đúng thời điểm. Không chỉ vậy, fPlan còn giúp giám sát tiến độ công việc, phân quyền rõ ràng, và cung cấp báo cáo theo thời gian thực, giúp bạn ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Liên hệ ngay Fastdo để được dùng thử 7 ngày miễn phí toàn bộ tính năng của fPlan ngay hôm nay nhé.
2.3. Các kênh truyền thông (Channels)
Kênh truyền thông là các phương tiện mà doanh nghiệp sử dụng để giao tiếp, tiếp cận và cung cấp giá trị cho khách hàng, là điểm tiếp xúc cho phép khách hàng kết nối với công ty. Kênh truyền thông có thể là kênh sở hữu (website, mạng xã hội, ứng dụng,…) hoặc kênh đối tác (nhà phân phối, bán lẻ, bán buôn,..).
Ví dụ, Tiki sử dụng cả kênh trực tuyến qua website và ứng dụng, kết hợp với các đối tác logistics để giao hàng. Nike sử dụng website chính và cửa hàng bán lẻ để tiếp cận khách hàng, đồng thời hợp tác với các nhà phân phối để mở rộng phạm vi.
Kênh truyền thông nâng cao nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ và cung cấp các đề xuất giá trị của bạn cho khách hàng. Nó cũng là phương tiện để khách hàng mua hàng và bạn cung cấp hỗ trợ sau khi mua. Nói giúp bạn và khách hàng có sự tương tác, duy trì mối quan hệ lâu dài, cũng như thúc đẩy doanh số bán hàng. Vì vậy, hãy lựa chọn các kênh truyền thông có thể giúp bạn tiếp cận khách hàng hiệu quả về cả chi phí và thời gian đồng thời tạo ra trải nghiệm liền mạch cho họ.
2.4. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)
Quan hệ khách hàng đề cập đến cách thức mà doanh nghiệp tương tác và duy trì mối quan hệ với khách hàng trong suốt hành trình mua sắm của họ. Việc thiết lập mối quan hệ khách hàng mạnh mẽ giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng lâu dài, thu thập được nhiều phản hồi giá trị để cải thiện dịch vụ và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Các loại quan hệ khách hàng trong mô hình kinh doanh BMC bao gồm:
- Hỗ trợ cá nhân (Personal Assistance): Đây là loại quan hệ mà doanh nghiệp trực tiếp tương tác và hỗ trợ giải quyết các vấn đề của khách hàng qua các kênh như điện thoại, email, hoặc trực tiếp gặp mặt. Ví dụ: Một công ty bán phần mềm có đội ngũ hỗ trợ khách hàng giải đáp các thắc mắc qua tổng đài hoặc email.
- Hỗ trợ cá nhân chuyên dụng (Dedicated Personal Assistance): Doanh nghiệp chỉ định một đại diện chăm sóc khách hàng riêng biệt để theo dõi và hỗ trợ khách hàng cụ thể. Điều này thường xảy ra ở các công ty cung cấp dịch vụ cao cấp, nơi mà việc duy trì mối quan hệ dài hạn và có chiều sâu là rất quan trọng. Ví dụ: Các ngân hàng thường có một người quản lý tài khoản chuyên dụng cho khách hàng VIP.
- Tự phục vụ (Self-service): Khách hàng tự tìm kiếm và sử dụng các thông tin hoặc công cụ mà doanh nghiệp cung cấp để giải quyết các vấn đề của họ mà không cần sự tương tác trực tiếp từ phía doanh nghiệp. Ví dụ: Nhiều trang web thương mại điện tử cung cấp các mục hướng dẫn, Câu hỏi thường gặp (FAQs), hoặc các tài nguyên trực tuyến để khách hàng tự tra cứu.
- Dịch vụ tự động (Automated Services): Doanh nghiệp cung cấp các dịch vụ tự động (ứng dụng, AI hoặc hệ thống tự động) giúp khách hàng hoàn thành các công việc hoặc dịch vụ mà không cần sự can thiệp của con người. Ví dụ: Ví điện tử Momo có chức năng tự động nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp khách hàng dễ dàng quản lý các khoản thanh toán định kỳ mà không cần phải nhớ các ngày đáo hạn.
- Cộng đồng (Communities): Doanh nghiệp tạo ra các cộng đồng (online hoặc offline) để khách hàng có thể tương tác và chia sẻ kinh nghiệm. Những cộng đồng này cung cấp thông tin và giải pháp mà doanh nghiệp không cần trực tiếp tham gia vào, giúp khách hàng cảm thấy họ thuộc về một nhóm có chung sở thích hoặc nhu cầu. Ví dụ: Diễn đàn công nghệ Stack Overflow cho phép các lập trình viên chia sẻ cách giải quyết các vấn đề về mã nguồn và phần mềm.
- Đồng sáng tạo (Co-creation): Đây là loại quan hệ mà doanh nghiệp cho phép khách hàng tham gia trực tiếp vào quá trình thiết kế, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này tạo ra sản phẩm phù hợp hơn với nhu cầu thực tế và tăng sự gắn kết của họ với thương hiệu.Ví dụ: YouTube cho phép người dùng không chỉ tiêu thụ nội dung mà còn tham gia vào việc tạo nội dung, giúp nền tảng trở nên đa dạng và phong phú hơn.
2.5. Dòng doanh thu (Revenue Streams)
Dòng doanh thu là các cách mà doanh nghiệp kiếm tiền từ mỗi phân khúc khách hàng. Nó mô tả cách bạn sẽ kiếm được doanh thu từ các đề xuất giá trị của mình.
Khi bạn biết được những gì khách hàng sẵn sàng trả tiền và cách bạn có thể tạo ra giá trị, bạn có thể tập trung phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, đồng thời khám phá các dòng doanh thu bổ sung để tăng tính bền vững.
Các loại dòng doanh thu phổ biến:
- Doanh thu dựa trên giao dịch: Doanh thu được tạo ra từ việc khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua một giao dịch cụ thể. Đây là khoản thanh toán một lần, không cam kết lâu dài. Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng. Sau khi sản phẩm được mua, giao dịch kết thúc và doanh thu được ghi nhận.
- Doanh thu định kỳ: Doanh thu đến từ các khoản thanh toán định kỳ, thường là theo tháng hoặc theo năm. Loại doanh thu này thường đi kèm với các dịch vụ liên tục hoặc các dịch vụ sau bán hàng. Ví dụ: Khách hàng trả phí hàng tháng cho các nền tảng như Netflix và Spotify để tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Một số cách bạn có thể tạo ra doanh thu:
- Bán tài sản: Bán quyền sở hữu sản phẩm cho khách hàng. Khách hàng mua và trở thành chủ sở hữu vĩnh viễn của sản phẩm. Ví dụ: Doanh nghiệp bán điện thoại, xe hơi.
- Phí sử dụng: Tính phí dựa trên mức độ sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Khách hàng càng sử dụng nhiều, chi phí càng cao. Ví dụ: Các nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động tính phí dựa trên số phút gọi, dung lượng dữ liệu sử dụng.
- Phí đăng ký: Khách hàng trả phí định kỳ để sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: Các dịch vụ đăng ký theo tháng hoặc năm của phòng gym, phần mềm SaaS (Software as a Service).
- Cho vay/ cho thuê/ thuê ngoài: Khách hàng trả tiền để sử dụng tài sản của doanh nghiệp trong một thời gian nhất định, thay vì mua quyền sở hữu. Ví dụ: Công ty cho thuê ô tô tính phí thuê xe trong khoảng thời gian ngắn hạn hoặc dài hạn.
- Cấp phép: Thu phí từ việc cho phép khách hàng sử dụng tài sản trí tuệ. Ví dụ: Công ty công nghệ cấp phép sử dụng phần mềm hoặc bằng sáng chế của họ cho các công ty khác.
- Phí môi giới: Đứng trung gian giữa hai hoặc nhiều bên để hoàn tất một giao dịch. Ví dụ: eBay thu phí từ cả người mua và người bán khi giao dịch được thực hiện.
- Quảng cáo: Cho phép các doanh nghiệp khác quảng cáo về thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của họ trên nền tảng của mình. Ví dụ: Facebook và Google tạo ra phần lớn doanh thu từ quảng cáo trên nền tảng của họ.
2.6. Nguồn lực chính (Key Resources)
Nguồn lực chính là nơi bạn liệt kê các nguồn lực chính hoặc các đầu vào chính mà bạn cần để thực hiện các hoạt động chính nhằm tạo ra đề xuất giá trị của mình, duy trì các mối quan hệ và tạo ra doanh thu. Chúng có thể là nhân lực (nhân viên), tài sản trí tuệ (thương hiệu, bằng sáng chế, IP, bản quyền), tài sản vật lý (thiết bị, hàng tồn kho, tòa nhà) hoặc tài chính (tiền mặt, hạn mức tín dụng).
Khi liệt kê, bạn cần chắc chắn mình không bỏ lỡ bất cứ nguồn lực quan trọng nào. Điều này giúp doanh nghiệp của bạn hoạt động trơn tru, tăng trưởng bền vững và có lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
2.7. Hoạt động chính (Key Activities)
Hoạt động chính là các hoạt động quan trọng mà doanh nghiệp cần thực hiện để thực hiện mục đích kinh doanh, mang lại giá trị cho khách hàng và đảm bảo sự vận hành liên tục của mô hình kinh doanh. Những hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa đề xuất giá trị, tiếp cận phân khúc khách hàng, duy trì mối quan hệ và tạo ra nguồn doanh thu
Có 3 loại hoạt động chính, gồm:
- Sản xuất: Quy trình liên tục từ tìm nguồn cung ứng nguyên liệu, thiết kế, tạo ra sản phẩm/ dịch vụ với số lượng lớn và/hoặc chất lượng cao đến phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng. Ví dụ, FPT Software chú trọng vào việc phát triển các giải pháp công nghệ tiên tiến. Quá trình này bao gồm từ nghiên cứu, thiết kế, phát triển và thử nghiệm các phần mềm đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp.
- Giải quyết vấn đề: Tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế và phát triển các giải pháp phù hợp hoặc tư vấn, cung cấp dịch vụ chuyên môn để giải quyết những thách thức mà khách hàng đang gặp phải. Ví dụ: Một công ty dịch vụ tài chính tập trung vào việc cung cấp các giải pháp tư vấn để giúp khách hàng tối ưu hóa các khoản đầu tư của mình.
- Nền tảng/ mạng: Vận hành, duy trì, đảm bảo tính ổn định, bảo mật cũng như khả năng mở rộng và phát triển một nền tảng, mạng lưới hoặc hệ thống mà trên đó nhiều bên khác có thể tương tác. Ví dụ, các nền tảng Airbnb phải liên tục duy trì và phát triển hệ thống để tạo ra môi trường tương tác tốt nhất giữa người cho thuê và người thuê.
2.8. Đối tác chính (Key Partners)
Đối tác chính là các tổ chức hoặc cá nhân bên ngoài hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực hiện các hoạt động quan trọng hoặc cung cấp nguồn lực cần thiết. Sự hợp tác này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rủi ro, mà còn tăng khả năng mở rộng thị trường và tiếp cận được nhiều cơ hội hơn.
Các loại quan hệ đối tác trong mô hình BMC:
- Liên minh chiến lược: Quan hệ hợp tác giữa những bên không phải là đối thủ cạnh tranh trực tiếp, giúp các doanh nghiệp tận dụng thế mạnh của nhau mà không ảnh hưởng đến vị trí cạnh tranh. Ví dụ, Spotify hợp tác với Uber để tích hợp ứng dụng Spotify vào hệ thống Uber. Khách hàng của Uber có thể nghe nhạc trực tiếp từ danh sách phát của họ trên Spotify khi đang di chuyển. Sự hợp tác này giúp Uber tăng cường trải nghiệm khách hàng, trong khi Spotify thu hút thêm người dùng từ nhóm khách hàng của Uber.
- Copetition: Là sự hợp tác giữa các đối thủ cạnh tranh chiến lược nhằm đạt được những mục tiêu chung. Điều này thường xảy ra khi hai doanh nghiệp cùng hợp tác trong một lĩnh vực mà cả hai đều có thể hưởng lợi. Ví dụ, Microsoft và Amazon hợp tác để tích hợp trợ lý ảo Cortana của Microsoft với Alexa của Amazon. Dù cả hai đều cạnh tranh trong lĩnh vực công nghệ đám mây và trợ lý ảo, nhưng họ đã hợp tác để giúp khách hàng sử dụng cả hai nền tảng một cách liền mạch. Điều này làm tăng giá trị cho người dùng và giúp cả hai công ty duy trì thị phần.
- Liên doanh: Là sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Ví dụ, Sony và Honda thành lập một liên doanh để phát triển và sản xuất xe điện. Sự kết hợp này giúp tạo ra một dòng xe điện mới với các tính năng công nghệ tiên tiến từ Sony và chất lượng sản xuất cao từ Honda.
- Mối quan hệ người mua-nhà cung cấp: Đây là mối quan hệ giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy, đặc biệt trong các ngành sản xuất, nơi sự ổn định của nguyên liệu đầu vào đóng vai trò quan trọng. Starbucks có quan hệ lâu dài với các nông trại cà phê trên toàn thế giới. Điều này đảm bảo Starbucks có được nguồn cung cà phê ổn định, chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường và bền vững trong khi các nông dân cà phê nhận được hỗ trợ tài chính và kỹ thuật.
2.9. Cơ cấu chi phí (Cost Structure)
Cơ cấu chi phí trong mô hình kinh doanh BMC bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc tạo và cung cấp các đề xuất giá trị, tạo luồng doanh thu và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Nó gồm chi phí cho mọi hoạt động doanh của nghiệp, từ nhân sự, sản xuất, đến marketing và công nghệ. Việc quản lý chi phí hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận và lập kế hoạch dài hạn.
Doanh nghiệp cần xác định những chi phí lớn nhất và tìm cách tối ưu chúng thông qua các biện pháp như tự động hóa, đàm phán với đối tác, hoặc cải thiện quy trình nội bộ. Tùy vào chiến lược, mục tiêu của doanh nghiệp có thể là giảm thiểu chi phí hoặc tăng giá trị cung cấp cho khách hàng.
Ví dụ điển hình là VietJet Air, hãng đã duy trì mô hình chi phí thấp bằng cách tối ưu hóa các khoản chi phí để cung cấp dịch vụ bay giá rẻ.
3. Ứng dụng của mô hình Business Canvas
Mô hình bán hàng Canvas thường được in trên một tờ giấy lớn trong các buổi họp bàn về định hướng phát triển hay đề xuất chiến lược quan trọng của công ty. Nhờ đó, các đội nhóm có thể cùng suy nghĩ và thảo luận về các yếu tố trong kinh doanh và ghi chú lại.
Ngoài ra, công cụ này còn giúp nhân viên kinh doanh phát triển tư duy, sáng tạo, thảo luận và đo đạc mọi thứ một cách hiệu quả. Đặc biệt, mô hình này còn được nhiều công ty tin dùng vì không có hạn chế và đã được chứng thực và cấp giấy phép Creative Commons bởi công ty Strategyzer AG.
Vậy cụ thể những ứng dụng của mô hình bán hàng Business Model Canvas là gì? Tham khảo danh sách sau:
- Xây dựng và phát triển kế hoạch.
- Bản đồ theo dõi và đo lường hiệu quả KPI.
- Vũ khí để thấu hiểu đối thủ.
- Quản lý và định hướng kinh doanh bằng danh mục mô hình bán hàng.
- Cải tiến kinh doanh bằng cách thiết kế, thử nghiệm và tạo động lực tăng trưởng mới.
- Vườn ươm những ý tưởng mới.
- Đồng cảm với mô hình của đối tác và khách hàng.
- Chuỗi liên kế bộ máy quản trị.
- Định hướng tầm nhìn công ty.
- Ngôn ngữ kinh doanh chung.
- Tổ chức hệ thống vận hành.
- Ra quyết định đầu tư.
- Sáp nhập và mua lại (M&A).
- Chiến lược rút lui (IPO, mua lại).
4. 4 lý do nên sử dụng Business Model Canvas là gì?
Mô hình bán hàng Canvas đem lại cho doanh nghiệp rất nhiều lợi ích. Nếu bạn vẫn còn phân vân có nên áp dụng mô hình này hay không thì hãy đọc ngay những lợi ích mà Business Canvas Model đem lại ở qua nội dung dưới đây.
- Tư duy trực quan: BMC giúp doanh nghiệp có cái nhìn trực quan về các mục tiêu kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn. Các thông tin và bản phân tích được sắp xếp gọn gàng, theo một trình tự hợp lý, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tìm ra vấn đề ảnh hưởng đến công ty.
- Nhanh chóng, tiện lợi: Các doanh nghiệp có thể in mô hình Canvas ra một tờ giấy hoặc áp phích để các nhân viên có thể dán giấy nhớ chứa từ khóa lên đó. Việc này sẽ giúp nhân viên có thể dễ dàng theo dõi được những ảnh hưởng của các từ khóa đến mô hình kinh doanh trong tương lai của doanh nghiệp.
- Nắm được mối quan hệ giữa 9 trụ cột: Các doanh nghiệp có thể nắm bắt được mối liên hệ giữa 9 trụ cột và các biện pháp có ích khác thông qua BMC. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu suất hoạt động và nắm bắt được cơ hội cải tiến mới cho công ty.
- Lưu thông đơn giản: BMC là công cụ di động nên rất thuận tiện cho các doanh nghiệp trong việc truy cập và chia sẻ các thông tin mọi nơi, mọi lúc dễ dàng.
5. Những ưu điểm của Business Model Canvas là gì?
Hiện nay, bất cứ ai muốn kinh doanh hiệu quả thì đều phải xây dựng doanh nghiệp dựa trên mô hình Canvas. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của BMC đã khiến các nhà lãnh đạo và chủ doanh nghiệp tin dùng mô hình bán hàng này.
- Tập trung: Hiện nay, các doanh nghiệp đã loại bỏ hơn 50+ trang nội dung trong chiến lược kinh doanh truyền thống vì BMC đã giúp họ tập trung vào những mục tiêu, nội dung thúc đẩy phát triển công ty.
- Linh hoạt: Khi sử dụng mô hình này, mọi thứ sẽ được ghi trên một trang giấy. Do đó, mọi người trong doanh nghiệp sẽ có thể dễ dàng chỉnh sửa và thử mọi thứ.
- Bài bản: Do được trình bày trên một trang giấy, nên mọi người có thể dễ dàng hiểu được mô hình kinh doanh của bạn.
6. Một số mẫu ví dụ về Business Canvas Model
Business Canvas Model hiện đang là mô hình bán hàng được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Đa số những doanh nghiệp khi sử dụng MBC đều thành công và luôn phát triển bền vững như Apple, Facebook, BMW, Uber, NIKE… Để có thể áp dụng mô hình này hiệu quả, bạn hãy tham khảo những mẫu BMC của các doanh nghiệp nổi tiếng sau đây.
7. 6 điều cần tránh khi tạo mô hình kinh doanh Canvas
Business Model Canvas là một tài liệu cô đọng và tập trung. Nó được thiết kế để nắm bắt các yếu tố chính của mô hình kinh doanh và do đó không nên bao gồm thông tin chi tiết. Sau đây là những lưu ý quan trọng khi tạo mô hình kinh doanh BMC:
- Tránh dự báo tài chính (dự báo các luồng doanh thu, phân tích cấu trúc chi phí hoặc tỷ lệ tài chính,…), nên thể hiện ở cấp độ tổng quan thay.
- Tránh mô tả quy trình hoạt động tiêu chuẩn của doanh nghiệp một cách chi tiết, nên tập trung vào các chiến lược và khái niệm.
- Tránh trình bày toàn bộ chiến lược marketing hoặc bán hàng vì BMC không đủ không gian. Nên đưa các chiến lược này vào các kế hoạch chi tiết.
- Tránh mô tả các quy định hoặc chi tiết pháp lý như thoả thuận sở hữu trí tuệ hay yêu cầu cấp phép. Những điều này nên được giải quyết trong các tài liệu pháp lý riêng biệt.
- Mặc dù BMC giúp liên kết mô hình kinh doanh với chiến lược chung nhưng nó nên tập trung vào các yếu tố ngắn hạn và hữu hình, thay vì các mục tiêu dài hạn hoặc tuyên bố tầm nhìn.
- Tránh đưa vào các thông tin không liên quan trực tiếp đến mô hình kinh doanh để giữ cho BMC ngắn gọn, tập trung vào các yếu tố cốt lõi và tối đa hóa hiệu quả truyền tải thông tin.
Các ví dụ nổi bật về việc áp dụng mô hình BMC trong quản lý chiến lược của các doanh nghiệp hàng đầu trên toàn cầu của doanh nghiệp cũng là thông tin cuối cùng mà Fastdo muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng với những thông tin hữu ích mà chúng tôi đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc Business Model Canvas là gì.
>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN KHÁC:
- 9 lợi ích của làm việc nhóm đối với cá nhân và doanh nghiệp
- Mail merge là gì? Hướng dẫn sử dụng Mail Merge chi tiết 2024
- Hướng dẫn cách nén file PDF cực kỳ chi tiết và dễ thực hiện
- Quản lý tiến độ dự án là gì? 6 bước quản lý tiến độ hiệu quả
- 5S là gì? Cách thực hiện 5S tại nơi làm việc, gia tăng sáng tạo
Business Model Canvas (BMC) là gì và vì sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp?
Business Model Canvas (BMC) là một công cụ mô hình kinh doanh được thiết kế bởi Alexander Osterwalder và Yves Pigeur vào năm 2008. Nó gồm 9 thành tố chính giúp doanh nghiệp phân tích và xây dựng chiến lược kinh doanh một cách tổng quan, dễ hiểu và trực quan. BMC được yêu thích vì tính ứng dụng cao và khả năng minh họa hiệu quả tình hình kinh doanh, giúp doanh nghiệp tập trung vào các yếu tố chiến lược quan trọng như khách hàng, dòng doanh thu, và hoạt động chính.
Những thành tố chính của mô hình Business Model Canvas là gì?
Mô hình BMC bao gồm 9 yếu tố chính: Phân khúc khách hàng, giải pháp giá trị, các kênh truyền thông, quan hệ khách hàng, dòng doanh thu, nguồn lực chính, hoạt động chính, đối tác chính và cơ cấu chi phí. Các yếu tố này giúp doanh nghiệp dễ dàng xây dựng kế hoạch và tối ưu hoá hoạt động kinh doanh một cách chiến lược.
fPlan là gì và nó hỗ trợ quản lý kế hoạch như thế nào?
fPlan là một phần mềm quản lý kế hoạch toàn diện của Fastdo, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch và theo dõi tiến độ công việc một cách dễ dàng. Với 4 chế độ xem linh hoạt (danh sách công việc, bảng Kanban, lịch, và sơ đồ Gantt), fPlan giúp tự động hóa quy trình giao việc, phân quyền rõ ràng, và cung cấp báo cáo theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả và đảm bảo mọi nhiệm vụ được hoàn thành đúng thời gian
Làm thế nào để ứng dụng BMC vào việc phát triển và điều hành doanh nghiệp?
BMC giúp doanh nghiệp xây dựng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh thông qua việc xác định các phân khúc khách hàng, đề xuất giá trị, và dòng doanh thu chính. Việc áp dụng BMC giúp các đội nhóm và lãnh đạo doanh nghiệp có một cái nhìn trực quan, phân tích hiệu quả mô hình kinh doanh hiện tại và đưa ra các quyết định chiến lược nhằm tối ưu hoá hoạt động và tăng trưởng.
Những lỗi nào cần tránh khi xây dựng mô hình Business Model Canvas?
Khi xây dựng mô hình BMC, cần tránh việc thêm quá nhiều chi tiết về dự báo tài chính, quy trình hoạt động tiêu chuẩn, chiến lược marketing cụ thể, và các chi tiết pháp lý. BMC nên tập trung vào các yếu tố chiến lược ngắn hạn, cụ thể và có tính ứng dụng cao để giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể và dễ điều chỉnh.