PDCA là công cụ quản lý giúp Doanh nghiệp liên tục cải tiến và nâng cao chất lượng. Vận hành công cụ này hiệu quả sẽ giúp cho Doanh nghiệp tiến đến gần hơn với những mục tiêu đã đề ra. Hãy cùng Fastdo tìm hiểu về chu trình này thông qua bài viết sau đây nhé!
1. PDCA là gì?
Chu trình PDCA (Plan – Do – Check – Act) giúp Doanh nghiệp giải quyết nhiều vấn đề về quy trình và sản xuất, thông qua việc liên tục cải tiến các hoạt động nhằm gia tăng sự hiệu quả. PDCA là công cụ giúp Doanh nghiệp không ngừng cải tiến, nâng cao chất lượng. Phương pháp này hoạt động thông qua chu trình gồm 4 bước tương đương với 4 chữ cái viết tắt:
- Plan: Lên kế hoạch.
- Do: Tiến hành triển khai các kế hoạch.
- Check: Đánh giá hiệu quả của kế hoạch dựa trên việc triển khai thực tế.
- Act: Thay đổi và cải tiến không ngừng.
4 bước trong chu trình PDCA được sắp xếp và hoạt động theo một vòng tuần hoàn khép kín: Bắt đầu từ một kế hoạch định hướng (plan) đến các bước thực hiện hóa nó (do), sau đó nghiệm thu xuyên suốt trong quá trình thực hiện (check) và rồi hành động tiếp tục trở lại (act). Qua đó, Doanh nghiệp sẽ lại bắt đầu một vòng lặp mới trong suốt quá trình vận hành công cụ này.
Để hiểu rõ hơn về chu trình này, các Doanh nghiệp có thể tham khảo ví dụ PDCA trong sản xuất sau đây:
Plan | Lên kế hoạch tổ chức chương trình đặt trước sản phẩm với nhiều ưu đãi cho khách hàng. |
Do | Bắt đầu triển khai và thực hiện theo kế hoạch đã đưa ra. |
Check | Đánh giá về số lượng khách hàng gửi thông tin đăng ký, số liệu đo lường chuyển đổi từ các thông điệp đã tạo ra, phản hồi của khách hàng khi trao đổi trực tiếp với bộ phận tư vấn. |
Act | Doanh nghiệp cải thiện những thiếu sót còn tồn đọng và rút kinh nghiệm cho chương trình sau |
2. Lịch sử ra đời của mô hình PDCA
Chu trình PDCA còn được gọi là chu trình Deming hay chu trình Shewhart bởi vì nó gắn liền với hai nhà khoa học có đóng góp lớn trong việc phát triển và phổ biến phương pháp này. Shewhart là người đầu tiên đề xuất ý tưởng về một chu trình cải tiến liên tục dựa trên phương pháp khoa học vào những năm 192 và đã sử dụng chu trình này để cải tiến các quy trình sản xuất tại Bell Telephone Laboratories.
Trong khi đó, Deming là người đã phổ biến rộng rãi ý tưởng của Shewhart ở Nhật Bản sau Thế chiến II kết hợp với triết lý cải tiến liên tục Kaizen tại bản địa, giúp các công ty Nhật Bản áp dụng chu trình PDCA để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ nhằm đạt được trạng thái tinh gọn trong sản xuất. Điều này góp phần vào sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản. Hệ thống sản xuất của Toyota đã ứng dụng các triết lý này trong điều hành, góp phần phổ biến chủ nghĩa này ra toàn cầu.
Ngoài PDCA, ta còn bắt gặp định nghĩa PDSA. PDSA là vòng lặp gồm 4 giai đoạn Plan (Lập kế hoạch) – Do (Triển khai) – Study (Nghiên cứu) – Act (Hành động). PDSA được biết đến là một bản thể của PDCA nhưng phương pháp này định hướng trọng tâm về mặt lý thuyết. Trong khi đó, PDCA lại hướng trọng tâm về đánh giá kết quả của sự cải tiến.
PDCA hướng trọng tâm vào đánh giá kết quả cải tiến
3. Những trường hợp cần áp dụng PDCA
Chu trình PDCA sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi được áp dụng trong các trường hợp sau đây:
- Bắt đầu có một kế hoạch cải tiến mới trong Doanh nghiệp.
- Cải tiến các quy trình, sản phẩm hiện tại hoặc có nhu cầu thực thi hóa một ý tưởng mới.
- Xác định một quy trình làm việc tuần hoàn và khép kín.
- Thu thập và phân tích dữ liệu để xác định vấn đề và nguyên nhân gốc rễ.
Nhiều nhà quản trị gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công cụ hỗ trợ quản lý hoạt động từ kế hoạch đến thực thi của doanh nghiệp. Phần mềm quản lý công việc Fastdo Work là lựa chọn hoàn hảo hỗ trợ người dùng theo dõi từ tổng quan đến chi tiết tiến độ làm việc của từng phòng ban.
Bằng việc tích hợp các công cụ lập kế hoạch, thiết kế nhiệm vụ hằng ngày, hay quản lý lịch họp, phần mềm quản lý quy trình toàn diện Fastdo Work sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt được tình hình hoạt động của doanh nghiệp ở mọi thời điểm. Bấm vào ảnh để đăng ký và nhận được tư vấn kỹ hơn về phần mềm.
4. Cách triển khai chu trình PDCA vào Doanh nghiệp
Triển khai chu trình PDCA đúng cách sẽ giúp Doanh nghiệp khai thác được tối đa hiệu quả mà công cụ này mang lại. Sau đây là 4 giai đoạn chuẩn để áp dụng phương pháp này vào tổ chức:
4.1 PLAN – Phân tích vấn đề và lập kế hoạch
Bước đầu tiên khi tối ưu hóa quy trình và cải thiện sản phẩm là lập kế hoạch. Ở giai đoạn này, Doanh nghiệp cần lưu ý, các mục tiêu và chiến lược của công ty cần phải phù hợp với kỳ vọng của chính doanh nghiệp và chịu tác động bởi môi trường kinh doanh bên ngoài. Điều này sẽ làm nền tảng để Doanh nghiệp hoàn thành được những giai đoạn tiếp theo trong chu trình PDCA.
Để phân tích vấn đề và lập kế hoạch hiệu quả, Doanh nghiệp nên thực hiện lần lượt như sau:
- Xác định vấn đề hiện có: Đầu tiên, công ty cần tiến hành phân tích để xác định các vấn đề hiện có. Sau đó, hãy xem xét và đánh giá những vấn đề cần được cải thiện theo mức độ ưu tiên. Trong suốt quá trình phân tích, bên cạnh các vấn đề, Doanh nghiệp còn có thể nhận diện các cơ hội mới tiềm năng hơn. Sử dụng các mô hình kinh điển như mô hình PESTLE là giải pháp giúp doanh nghiệp có được bức tranh thị trường rõ nét.
- Chia nhỏ mục tiêu: Sau khi xác định mục tiêu, công ty cần chia nhỏ chúng thành những mục tiêu nhỏ hơn và đảm bảo được các yếu tố SMART (Specic – Measurable – Achievable – Relevant – Time bound). Lúc này, Doanh nghiệp cần đặc biệt tập trung vào việc khảo sát dữ liệu và thông tin để xác định phạm vi của công việc.
- Thiết lập kế hoạch hành động: Sau khi đã xác định vấn đề và thiết lập mục tiêu, Doanh nghiệp cần tạo một kế hoạch rõ ràng nhằm định hướng hành động. Kế hoạch phải bao gồm: Số thứ tự, hạng mục công việc, thời gian hoàn thành, người thực hiện.
- Xác định các chỉ số cần thiết: Trong giai đoạn này, Doanh nghiệp cần xác định các chỉ số KPI cần thiết. Chúng sẽ giúp ích trong việc phân tích và đánh giá ở những chặng kế tiếp.
4.2 DO – Thử nghiệm và tiêu chuẩn hóa
Sau khi hoàn thành bước phân tích vấn đề và lập kế hoạch, bước tiếp theo của chu trình này là thực nghiệm và tiêu chuẩn hóa quy trình. Điều quan trọng nhất khi tiến hành bước này là các thành viên phải được phổ cập cũng như đào tạo những nội dung đã được đề ra trong kế hoạch trước đó.
Việc mới áp dụng một kế hoạch thường có những rủi ro không thể lường trước. Đây là nguyên nhân tại sao trong giai đoạn này, đội nhóm luôn phải chú ý đến các tình huống bất ngờ có thể xảy ra. Quản trị rủi ro là một phần không thể thiếu trong quá trình thử nghiệm và chuẩn hóa.
Trong quá trình thử nghiệm, Doanh nghiệp nên cố gắng thu thập lại toàn bộ dữ liệu để có thể phục vụ cho quá trình đo lường kết quả. Số liệu đó dù tích cực hay tiêu cực thì cũng rất hữu ích cho quá trình đánh giá tiếp theo.
Qua quá trình thực hiện này, đội nhóm sẽ phải cùng nhau đi tìm lời giải cho các bài toán bao gồm:
- Công việc này sẽ được thực hiện như nào, do ai đảm nhận?
- Ai là người chịu trách nhiệm giám sát và sẽ giám sát bằng cách nào?
- Thu thập dữ liệu, tổng hợp kết quả ra sao?
4.3 CHECK – Kiểm tra và xác định vấn đề
Trong giai đoạn kiểm tra và xác định vấn đề, Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống các thông số khách quan và định lượng. Đây sẽ là những căn cứ để đánh giá về tiêu chuẩn chất lượng của quy trình được cải tiến, cũng như so sánh hiệu quả với những chu kỳ trước.
Dữ liệu thu thập được từ bước trước đó là nền tảng trong bước đánh giá này. Một số dữ liệu đáng chú ý để đánh giá hiệu quả của dự án bao gồm:
- Dữ liệu về mục tiêu của dự án: So sánh giữa mục tiêu ban đầu và mục tiêu thực tế sau kết thúc để đánh giá mức độ thành công của dự án.
- Dữ liệu về tiến độ dự án: So sánh thời gian thực tế hoàn thành các mốc quan trọng với kế hoạch ban đầu cùng với tốc độ tiến hành dự án so với kế hoạch, chú ý nhớ đo lường ảnh hưởng của những sự kiện không lường trước ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
- Dữ liệu về chi phí: So sánh với ngân sách ban đầu để đánh giá hiệu quả sử dụng tài chính. Có các chi phí ngoài dự kiến và nguyên nhân dẫn đến?
- Dữ liệu về chất lượng: Các tiêu chuẩn đã đặt ra cho sản phẩm/dịch vụ của dự án. Số lượng lỗi và phân loại mức độ nghiêm trọng của các loại lỗi.
- Dữ liệu về nguồn lực: Số lượng nhân viên tham gia, thời gian làm việc, năng suất; đánh giá hiệu quả sử dụng.
Đồng thời, trong bước Check, Doanh nghiệp sẽ nhìn nhận ra được những vấn đề đang gặp phải và đưa ra phương hướng giải quyết hợp lý cho giai đoạn tiếp theo của chu trình.
4.4 ACT – Hành động và điều chỉnh
“A” trong PDCA cần phải được hiểu đồng thời theo hai ý: Act – Hành động và Adjust – Điều chỉnh. Theo đó, ở giai đoạn này, Doanh nghiệp sẽ tiến hành thực hiện các hành động để khắc phục các vấn đề đã xác định ở giai đoạn Check. Ứng với 2 kết quả nhận được sẽ có phương hướng giải quyết như sau:
- Nếu đạt được kết quả mong đợi, doanh nghiệp sẽ dùng làm tài liệu tham khảo cho các kế hoạch sau hoặc chia sẻ cho nội bộ.
- Nếu kết quả thấp hơn mong đợi, doanh nghiệp hãy phân tích để tìm ra giải pháp mới, những quy trình cần được cải thiện, cần thêm những nguồn lực khác nào để tăng tỉ lệ thành công.
Hãy lưu ý, PDCA không phải là phương pháp chỉ áp dụng một lần là xong. Thị trường hiện nay rất năng động, luôn biến đổi không ngừng. Do đó, Doanh nghiệp cần phải cải tiến liên tục để có thể thích ứng với những thay đổi đó.
Bên cạnh đó, đối với những chiến lược đã cải tiến thành công trong quá khứ, nếu muốn sử dụng lại, Doanh nghiệp vẫn cần tuân thủ theo chu trình vòng lặp PDCA.
5. Ưu – Nhược điểm và phương pháp khắc phục của chu trình PDCA
Khi quyết định áp dụng chu trình PDCA, Doanh nghiệp cần cân nhắc giữa ưu điểm và nhược điểm của nó để đưa ra quyết định phù hợp. Sau đây là những ưu – nhược điểm của chu trình này mà doanh nghiệp cần lưu ý:
5.1 Ưu điểm
Khi áp dụng chu trình PDCA, doanh nghiệp sẽ có thể tối ưu được nhiều chi phí cũng như giúp quá trình kinh doanh suôn sẻ hơn. Dưới đây một số là ưu điểm nổi bật của chu trình này:
- Linh hoạt: PDCA có thể ứng dụng linh hoạt đối với nhiều môi trường kinh doanh và các quy trình trong Doanh nghiệp như: Quản lý dự án, quản trị rủi ro, chiến lược phát triển sản phẩm và quản lý tài nguyên.
- Đơn giản, dễ hiểu: Mọi người trong tổ chức, từ lãnh đạo đến nhân viên, đều có thể dễ dàng tham gia và hiểu được cách thức hoạt động của nó.
- Hiệu quả trong việc cải tiến chất lượng: Giúp xác định và giải quyết các vấn đề một cách hệ thống, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và hiệu quả công việc. Phương pháp này khuyến khích học hỏi liên tục và cải tiến liên tục, giúp tổ chức luôn thích ứng với những thay đổi của môi trường kinh doanh.
- Tăng cường sự tham gia và phối hợp: Khuyến khích sự tham gia của tất cả các bên liên quan trong quá trình cải tiến. Việc chia sẻ thông tin và phối hợp giữa các bộ phận được tăng cường, giúp tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn.
- Nâng cao năng lực quản lý: Giúp các nhà quản lý rèn luyện kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra đánh giá và đưa ra quyết định. Phương pháp này cũng giúp nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và tư duy hệ thống của các nhà quản lý.
5.2 Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm, phương pháp này vẫn tồn đọng những điểm chưa tốt. Dưới đây là một số nhược điểm của chu trình PDCA.
- Tốn thời gian và nguồn lực: Việc triển khai PDCA đòi hỏi sự tham gia của nhiều bộ phận, thu thập dữ liệu, phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra. Quá trình này có thể kéo dài và tốn kém nguồn lực, nhất là với các tổ chức lớn hoặc các dự án phức tạp.
- Khó khăn trong việc áp dụng cho các vấn đề phức tạp: Đòi hỏi sự tham gia của nhiều bộ phận, thu thập dữ liệu, phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra. Quá trình này có thể kéo dài và tốn kém nguồn lực, nhất là với các tổ chức lớn hoặc các dự án phức tạp.
- Gặp rào cản về văn hóa và con người: Để áp dụng phương pháp này hiệu quả đòi hỏi sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo, sự phối hợp của các bộ phận và sự thay đổi trong thói quen làm việc của nhân viên. Việc thiếu sự đồng thuận hoặc văn hóa tổ chức không phù hợp có thể cản trở việc triển khai PDCA thành công.
- Khó khăn trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả: Việc xác định các chỉ số đo lường phù hợp và đánh giá hiệu quả của PDCA có thể gặp khó khăn, đặc biệt là đối với các mục tiêu cải tiến chất lượng mang tính chủ quan hoặc khó định lượng.
- Nguy cơ trở nên rập khuôn và thiếu linh hoạt: Việc lặp đi lặp lại chu trình này có thể dẫn đến tư duy rập khuôn, thiếu sáng tạo và không thích ứng được với những thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh.
5.3 Phương pháp khắc phục những hạn chế
Việc áp dụng PDCA thành công đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng, kết hợp với các phương pháp khác và xây dựng môi trường tổ chức phù hợp. Một số phương pháp để khắc phục những hạn chế của phương pháp này như sau:
- Kết hợp phương pháp Brainstorming: Giúp khơi gợi ý tưởng sáng tạo và giải pháp mới cho các vấn đề phức tạp
- Kết hợp phương pháp Lean Startup: Giúp rút ngắn thời gian phát triển và thử nghiệm sản phẩm mới thông qua việc tạo ra các phiên bản tối thiểu khả thi (MVP) và thu thập phản hồi từ người dùng
- Kết hợp phương pháp Agile: Giúp tăng cường khả năng thích ứng và phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi của môi trường thông qua việc chia nhỏ dự án thành các phần nhỏ và thực hiện theo từng vòng lặp ngắn
- Tạo dựng văn hóa tổ chức ủng hộ cải tiến, khuyến khích sự sáng tạo và học hỏi liên tục
- Đầu tư vào đào tạo và phát triển năng lực cho nhân viên để sử dụng PDCA hiệu quả
- Theo dõi và đánh giá hiệu quả của của việc cải tiến một cách thường xuyên để có thể điều chỉnh phù hợp
6. 6 Lợi ích mà chu trình PDCA mang lại cho Doanh nghiệp
Chu trình PDCA nếu được áp dụng hiệu quả sẽ đem lại nhiều lợi ích tuyệt vời. Hãy cùng Fastdo điểm qua ngay 6 lợi ích mà chu trình này có thể mang lại cho Doanh nghiệp:
6.1 Giúp cải tiến hệ thống quy trình
Chu trình PDCA kết hợp với triết lý Kaizen giúp cải tiến liên tục thông qua nguyên lý hoạt động theo chu kỳ. Mỗi phần trong dự án của Doanh nghiệp sẽ trải qua cùng một giai đoạn nhiều lần, đảm bảo rà soát, khắc phục các vấn đề và giúp thích ứng với nhu cầu và tình hình của công ty. Mô hình này khuyến khích nhân viên đưa ra ý kiến và luôn suy nghĩ về những điều cần được thay đổi, đặc biệt là trong giai đoạn Act.
Bên cạnh đó, nó cũng cho phép chia nhỏ dự án thành từng bước nhỏ. Qua đó, Doanh nghiệp sẽ dễ dàng quản lý và cải thiện từng bước một các kỹ lưỡng nhất.
6.2 Quản lý sự thay đổi một cách hiệu quả
PDCA không chỉ giúp doanh nghiệp có những ý tưởng đột phá, cải thiện chất lượng, tăng hiệu suất mà còn giúp quy trình quản lý của Doanh nghiệp quản trị sự thay đổi, cải tiến và hiệu quả hơn.
Quá trình cải tiến chu trình này yêu cầu phải có sự kết hợp của nhiều tham số như thành phần lập kế hoạch (Plan), thử nghiệm và tiêu chuẩn hóa (Do), kiểm tra và đánh giá (Check), hành động và điều chỉnh (Action). Từ đó, nó giúp doanh nghiệp quản lý hoạt động thay đổi của tổ chức trở nên liền mạch và trơn tru hơn.
6.3 Là công cụ hỗ trợ quản lý chất lượng tuyệt vời
Vòng phản hồi liên tục của PDCA cho phép phân tích, xác định các nguồn từ yêu cầu của khách hàng để đề ra các giải pháp khắc phục. Bên cạnh đó, chu trình này sẽ giúp xác định các phương tiện để giảm sự chênh lệch giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn của đối tượng cần cải tiến.
Không những vậy, đây còn là cơ sở cho sáng kiến Six Sigma DMAIC. Việc thực hiện các hệ thống như vậy phụ thuộc vào phân tích và kiểm soát thống kê do PDCA tạo điều kiện.
6.4 Kiểm soát dự án tốt hơn
Mô hình PDCA cung cấp cho người quản lý khả năng duy trì quyền kiểm soát lớn hơn đối với một dự án theo nhiều cách, chẳng hạn như:
- Nhà quản lý có thể trả lời cho các câu hỏi 5W1H của dự án. Điều này sẽ giúp nhà quản lý dự án gia tăng được vốn kiến thức và dễ dàng đưa ra các quyết định quan trọng đối với dự án của mình.
- Nó giúp nhà quản lý xác định và chuẩn bị ứng phó với những rủi ro khi dự án chỉ mới bắt đầu.
- Thông qua phương pháp này, nhà quản lý dự án được cung cấp dữ liệu chính xác và kịp thời để cải thiện việc ra quyết định.
- Hiểu rõ hơn về các khoản chi và những biến động của dự án.
6.5 Quản lý hiệu suất hiệu quả
Chu trình PDCA giúp ích trong việc quản lý hiệu suất như sau:
- Ở giai đoạn P, các mục tiêu về hiệu suất sẽ được thiết lập và tổng hợp, sau đó cung cấp đến cho toàn bộ tổ chức.
- Đến giai đoạn D, kế hoạch về hiệu suất sẽ được triển khai.
- Ở giai đoạn C, các số liệu đo lường về hiệu suất thực tế sẽ được đánh giá, phân tích và so sánh với kế hoạch đã đề ra.
- Cuối cùng, ở giai đoạn D, các vấn đề đã xác định ở giai đoạn C sẽ được điều chỉnh, sao cho hiệu suất thực tế sau khi áp dụng sẽ đạt gần nhất với kế hoạch đã đề ra.
Phương pháp này giúp Doanh nghiệp tích hợp với quản lý hiệu suất vào các hoạt động hàng ngày của nhân sự. Thông qua đó, không chỉ hiệu suất được cải thiện và năng suất làm việc của nhân sự cũng được gia tăng đáng kể.
6.6 Gia tăng năng lực cạnh tranh
Một chu trình PDCA hiệu quả sẽ giúp Doanh nghiệp xác định được những biến đổi trên thị trường, đồng thời đánh giá và hạn chế tối đa những tác động tiêu cực của chúng. Điều này được thực hiện thông qua việc thay đổi các chính sách hoạt động, quy tắc kinh doanh và phát triển kế hoạch đề phòng rủi ro của tổ chức.
Không những vậy, nó còn giúp các chức năng về quản lý nhu cầu, chuỗi cung ứng, quản lý hoạt động cũng được tích hợp lại với nhau, giúp tái cấu hình lại Doanh nghiệp một cách hiệu quả. Chính nhờ việc xử lý các rủi ro và việc cải thiện sự phối hợp giữa các quy trình giúp Doanh nghiệp đẩy nhanh chu kỳ kinh doanh và gia tăng năng lực cạnh tranh của mình.
7. PDCA và Kaizen
Quy trình PDCA tương tự như triết lý kinh doanh Kaizen. Doanh nghiệp có thể hiểu theo nghĩa là “thay đổi để tốt hơn” hoặc “cải tiến liên tục”. Kaizen là phương pháp giúp nhiều nhân viên cảm thấy làm việc hiệu quả hơn bởi công ty luôn cố gắng cải tiến quy trình làm việc. Điều này tương tự như triết lý của PDCA.
Theo PDCA và Kaizen, văn hóa của một tổ chức sẽ thay đổi khi nhân sự học được cách giải quyết vấn đề và có tư duy phản biện tốt. Chu trình này sẽ có vai trò kiểm tra những ý tưởng của nhân sự, điều chỉnh chúng cho hợp lý rồi sau đó sẽ triển khai nếu có tiềm năng.
8. 2 case studies về PDCA ở các thương hiệu toàn cầu
Ở các doanh nghiệp, PDCA được áp dụng rất phổ biến. Những thương hiệu nổi tiếng đã sử dụng thành công công cụ này có thể kể đến Toyota và Nike.
8.1 Toyota
Tính đến năm 2021, Toyota Motor Corporation là công ty lớn thứ bảy trên thế giới về doanh thu. Toyota đã áp dụng rất thành công Kaizen và PDCA vào việc xác định ý tưởng và cải tiến liên tục hệ thống sản xuất.
- Plan: Toyota đặt mục tiêu cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách giảm thiểu lãng phí.
- Do: Họ áp dụng phương pháp “Just-in-time” để giảm thiểu lượng hàng tồn kho và cải thiện tốc độ sản xuất.
- Check: Họ theo dõi và đo lường hiệu quả của các biện pháp cải tiến.
- Act: Họ điều chỉnh các biện pháp cải tiến dựa trên kết quả thu được.
Nhờ đó mà nhân viên của Toyota luôn tìm ra các vấn đề khiến quá trình làm việc kém hiệu quả và thiết kế lại quy trình để cải thiện. Đồng thời, việc ứng dụng chu trình PDCA cũng đã giúp Toyota đưa ra các quyết định nhanh chóng hơn.
8.2 Nike
Nike áp dụng triết lý Lean – một triết lý tương tự PDCA cho hệ thống sản xuất của mình. Theo đó, trong tuyên ngôn mới của mình, Nike đã khẳng định Lean là nền tảng giúp họ thúc đẩy sản xuất bền vững.
Khi bị chỉ trích vì trả lương thấp, Nike đã sử dụng PDCA để khắc phục vấn đề này. Theo đó, Nike đã trao quyền cho nhân viên, áp dụng các chính sách khen thưởng nhằm thúc đẩy tinh thần làm việc, tạo ra hệ thống điểm đánh giá để thúc đẩy tinh thần và gia tăng động lực cho nhân sự.
Nhờ sự hiệu quả của PDCA, Nike đã cải thiện điều kiện cho người lao động, cắt giảm lãng phí và tuyển dụng lãnh đạo theo định hướng giá trị. Chính sự cam kết đối với các phương pháp, Lean đã giúp Nike tăng gấp đôi quy mô. Nhãn hiệu đã tăng từ 100 tỷ USD vào năm 2015 lên hơn 200 tỷ USD vào năm 2021.
9. 5 thách thức khi triển khai PDCA
- Thiếu sự cam kết và tham gia của thành viên: Thành viên không hiểu rõ mục tiêu của chu trình, không thấy được lợi ích cá nhân hoặc không được trao quyền để đóng góp ý kiến. Điều này cần người lãnh đạo tạo không gian như các buổi đào tạo để mọi người hiểu rõ về PDCA và tầm quan trọng của nó, giúp mỗi thành viên thấy được sự liên kết giữa mục tiêu cá nhân và mục tiêu chung của dự án.
- Khó khăn trong việc xác định các vấn đề và nguyên nhân gốc rễ: Điều này nghĩa là đội nhóm đang thiếu kỹ năng phân tích, không có đủ dữ liệu hoặc tập trung vào các vấn đề bề nổi. Do đó, nên ứng dụng các mô hình như sơ đồ xương cá, 5 Why để xác định nguyên nhân gốc rễ; kết hợp với thu thập dữ liệu một cách hệ thống để có cái nhìn toàn diện về vấn đề.
- Thiếu nguồn lực: Thiếu thời gian, ngân sách, hoặc nhân lực để thực hiện các hoạt động của chu trình PDCA. Để giải quyết được này, doanh nghiệp nên tập trung áp dụng PDCA theo thứ tự ưu tiên quan trọng và thử nghiệm trước, sử dụng các phần mềm quản trị công việc miễn phí hoặc có chi phí thấp để hỗ trợ quá trình triển khai.
- Khó khăn trong việc đo lường và đánh giá kết quả: Thiếu các chỉ số đo lường rõ ràng hoặc không có hệ thống để thu thập dữ liệu. Doanh nghiệp cần đánh giá kết quả một cách định kỳ để điều chỉnh kế hoạch nếu cần. Ứng dụng các phần mềm quản trị công việc với tính năng báo cáo hiệu suất là một giải pháp chi phí thấp phù hợp.
- Kháng cự từ các nhân viên: Một số nhân viên có thể ngại thay đổi, không muốn bước ra khỏi vùng an toàn hoặc không thật sự hiểu được PDCA liệu có thực sự hiệu quả. Lãnh đạo cần thể hiện sự cam kết với việc áp dụng PDCA và tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích sự đổi mới.
Chu trình PDCA nếu được áp dụng đúng cách sẽ đem lại rất nhiều hiệu quả cho Doanh nghiệp, Hy vọng những thông tin mà Fastdo vừa chia sẻ sẽ giúp ích đối với các Doanh nghiệp!
>>> ĐỌC THÊM CÁC BÀI VIẾT KHÁC:
- Horenso là gì? Nguyên tắc áp dụng phương pháp Horenso
- Kanban là gì? 5 lưu ý để áp dụng phương pháp Kanban hiệu quả